GeForce GT 330M vs RTX 3050 8 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 330M và GeForce RTX 3050 8 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 330M
2010
1 GB GDDR3, 23 Watt
0.54

RTX 3050 8 GB vượt qua GT 330M với mức trọn vẹn là 5767% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 330M và GeForce RTX 3050 8 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1224170
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10012
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu67.89
Hiệu quả năng lượng1.6817.41
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGT216GA106
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 330M và GeForce RTX 3050 8 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 330M và GeForce RTX 3050 8 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng482560
Tần số nhân625 MHz1552 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1777 MHz
Số lượng bóng bán dẫn486 million12,000 million
Quy trình công nghệ40 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)23 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texture10.00142.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.06528 TFLOPS9.098 TFLOPS
Gigaflops182không có dữ liệu
ROPs832
TMUs1680
Tensor Coreskhông có dữ liệu80
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 330M và GeForce RTX 3050 8 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 330M và GeForce RTX 3050 8 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớUp to 1066 (DDR3), Up to 800 (GDDR3) MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ25.28 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 330M và GeForce RTX 3050 8 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoHDMIDual Link DVISingle Link DVIVGADisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 330M và GeForce RTX 3050 8 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượng8.0không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 330M và GeForce RTX 3050 8 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.6
OpenGL2.14.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA+8.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 330M và GeForce RTX 3050 8 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GT 330M 0.54
RTX 3050 8 GB 31.68
+5767%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 330M 216
RTX 3050 8 GB 12612
+5739%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 330M và GeForce RTX 3050 8 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p10
−5400%
550−600
+5400%
Full HD17
−5488%
950−1000
+5488%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu0.26

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
−5355%
600−650
+5355%
Cyberpunk 2077 3−4
−5567%
170−180
+5567%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 10−12
−5355%
600−650
+5355%
Cyberpunk 2077 3−4
−5567%
170−180
+5567%
Forza Horizon 4 6−7
−5733%
350−400
+5733%
Red Dead Redemption 2 5−6
−5700%
290−300
+5700%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−5355%
600−650
+5355%
Cyberpunk 2077 3−4
−5567%
170−180
+5567%
Far Cry 5 8−9
−5525%
450−500
+5525%
Fortnite 0−1 0−1
Forza Horizon 4 6−7
−5733%
350−400
+5733%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−5525%
450−500
+5525%
Red Dead Redemption 2 5−6
−5700%
290−300
+5700%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−5700%
290−300
+5700%
World of Tanks 16−18
−5525%
900−950
+5525%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 10−12
−5355%
600−650
+5355%
Cyberpunk 2077 3−4
−5567%
170−180
+5567%
Far Cry 5 8−9
−5525%
450−500
+5525%
Forza Horizon 4 6−7
−5733%
350−400
+5733%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−5525%
450−500
+5525%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
−5650%
230−240
+5650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−5567%
170−180
+5567%
World of Tanks 1−2
−5400%
55−60
+5400%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−5567%
170−180
+5567%
Far Cry 5 4−5
−5650%
230−240
+5650%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−5650%
230−240
+5650%
Valorant 5−6
−5700%
290−300
+5700%

4K
High Preset

Dota 2 14−16
−5567%
850−900
+5567%
Grand Theft Auto V 14−16
−5567%
850−900
+5567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−5400%
55−60
+5400%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−5567%
850−900
+5567%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
−5400%
110−120
+5400%
Dota 2 14−16
−5567%
850−900
+5567%
Valorant 1−2
−5400%
55−60
+5400%

Vậy GT 330M và RTX 3050 8 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 8 GB nhanh hơn 5400% ở độ phân giải 900p
  • RTX 3050 8 GB nhanh hơn 5488% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.54 31.68
Mức độ mới 10 Tháng 1 2010 4 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 23 Watt 130 Watt

GT 330M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 465.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 8 GB: hiệu năng cao hơn 5766.7%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 8 GB vì nó vượt trội hơn GeForce GT 330M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 330M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3050 8 GB dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 330M và GeForce RTX 3050 8 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 330M
GeForce GT 330M
NVIDIA GeForce RTX 3050 8 GB
GeForce RTX 3050 8 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 126 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 330M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 13509 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 8 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 330M hoặc GeForce RTX 3050 8 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.