Quadro FX 880M vs GeForce MX250

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro FX 880M và GeForce MX250, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FX 880M
2010
1 GB GDDR3, 35 Watt
0.51

MX250 vượt qua FX 880M với mức trọn vẹn là 951% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 880M và GeForce MX250, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1218592
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.1642.65
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGT216GP108B
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)20 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro FX 880M và GeForce MX250: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 880M và GeForce MX250, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48384
Tần số nhân550 MHz937 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1038 MHz
Số lượng bóng bán dẫn486 million1,800 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt10 Watt
Tốc độ xử lý texture8.80024.91
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1162 TFLOPS0.7972 TFLOPS
ROPs816
TMUs1624

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 880M và GeForce MX250 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 3.0 x4
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 880M và GeForce MX250: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ790 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ25.28 GB/s48.06 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 880M và GeForce MX250. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro FX 880M và GeForce MX250 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 (12_1)
Shader Model4.16.7 (6.4)
OpenGL3.34.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA1.26.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro FX 880M và GeForce MX250 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FX 880M 0.51
GeForce MX250 5.36
+951%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FX 880M 230
GeForce MX250 2395
+941%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

FX 880M 2639
GeForce MX250 16488
+525%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro FX 880M và GeForce MX250 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD20
−15%
23
+15%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−1250%
27
+1250%
Cyberpunk 2077 2−3
−600%
14
+600%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−900%
20
+900%
Cyberpunk 2077 2−3
−450%
11
+450%
Forza Horizon 4 4−5
−675%
31
+675%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−250%
28
+250%
Valorant 27−30
−321%
118
+321%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−250%
7
+250%
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
−471%
95−100
+471%
Cyberpunk 2077 2−3
−500%
12−14
+500%
Dota 2 12−14
−433%
64
+433%
Forza Horizon 4 4−5
−500%
24
+500%
Metro Exodus 0−1 7
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−188%
23
+188%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−425%
21
+425%
Valorant 27−30
−311%
115
+311%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−500%
12−14
+500%
Dota 2 12−14
−375%
57
+375%
Forza Horizon 4 4−5
−300%
16
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−138%
19
+138%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−200%
12
+200%
Valorant 27−30
−139%
65−70
+139%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 2−3
−2150%
45−50
+2150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−640%
35−40
+640%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 5−6
Forza Horizon 4 1−2
−1300%
14−16
+1300%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−800%
9−10
+800%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−1100%
12−14
+1100%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 5−6
Grand Theft Auto V 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
Valorant 3−4
−900%
30−33
+900%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−500%
6−7
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−200%
6−7
+200%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−200%
6−7
+200%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 75
+0%
75
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 24
+0%
24
+0%
Counter-Strike 2 41
+0%
41
+0%
Far Cry 5 19
+0%
19
+0%
Fortnite 55
+0%
55
+0%
Forza Horizon 5 17
+0%
17
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 19
+0%
19
+0%
Counter-Strike 2 21
+0%
21
+0%
Far Cry 5 17
+0%
17
+0%
Fortnite 25
+0%
25
+0%
Forza Horizon 5 13
+0%
13
+0%
Grand Theft Auto V 28
+0%
28
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14
+0%
14
+0%
Far Cry 5 16
+0%
16
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 22
+0%
22
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Grand Theft Auto V 7−8
+0%
7−8
+0%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 65−70
+0%
65−70
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Far Cry 5 10−12
+0%
10−12
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%

Vậy FX 880M và GeForce MX250 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX250 nhanh hơn 15% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GeForce MX250 nhanh hơn 2150%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX250 tốt hơn trong 31 bài kiểm tra (54%)
  • Hòa trong 26 các bài kiểm tra (46%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.51 5.36
Mức độ mới 7 Tháng 1 2010 20 Tháng 2 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 10 Watt

GeForce MX250 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 951%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX250 vì nó vượt trội hơn Quadro FX 880M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro FX 880M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce MX250 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro FX 880M
Quadro FX 880M
NVIDIA GeForce MX250
GeForce MX250

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 43 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 880M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 1591 phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro FX 880M hoặc GeForce MX250, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.