Quadro FX 5800 vs GRID K220Q

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro FX 5800 và GRID K220Q, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

FX 5800
2008
4 GB GDDR3, 189 Watt
2.89
+31.4%

FX 5800 vượt qua GRID K220Q với mức đáng kể là 31% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 5800 và GRID K220Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất776865
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.040.18
Hiệu quả năng lượng1.120.72
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGT200BGK104
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành11 Tháng 11 2008 (16 năm năm trước)2 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$3,499 $469

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GRID K220Q có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 350% so với FX 5800.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro FX 5800 và GRID K220Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 5800 và GRID K220Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2401536
Tần số nhân610 MHz745 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,400 million3,540 million
Quy trình công nghệ55 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)189 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture48.8095.36
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6221 TFLOPS2.289 TFLOPS
ROPs3232
TMUs80128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 5800 và GRID K220Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotIGP
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 5800 và GRID K220Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ102.4 GB/s160.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 5800 và GRID K220Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x DisplayPort, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro FX 5800 và GRID K220Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (11_0)
Shader Model4.05.1
OpenGL3.34.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.1.126
CUDA1.33.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro FX 5800 và GRID K220Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FX 5800 2.89
+31.4%
GRID K220Q 2.20

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FX 5800 1201
+31.7%
GRID K220Q 912

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro FX 5800 và GRID K220Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.89 2.20
Mức độ mới 11 Tháng 11 2008 2 Tháng 7 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 55 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 189 Watt 225 Watt

FX 5800 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 31.4%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 19%.

Mặt khác, các ưu điểm của GRID K220Q: mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro FX 5800 vì nó vượt trội hơn GRID K220Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro FX 5800
Quadro FX 5800
NVIDIA GRID K220Q
GRID K220Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 27 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 5800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 3 các phiếu

Hãy đánh giá GRID K220Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro FX 5800 hoặc GRID K220Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.