Quadro FX 4800 vs RTX A5500 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro FX 4800 và RTX A5500 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FX 4800
2008
1536 MB GDDR3, 150 Watt
2.39

RTX A5500 Mobile vượt qua FX 4800 với mức trọn vẹn là 1654% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 4800 và RTX A5500 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất84486
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.06không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.1718.65
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGT200BGA103
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành11 Tháng 11 2008 (16 năm năm trước)22 Tháng 3 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,799 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro FX 4800 và RTX A5500 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 4800 và RTX A5500 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1927424
Tần số nhân602 MHz975 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,400 million22,000 million
Quy trình công nghệ55 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt165 Watt
Tốc độ xử lý texture38.53348.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4623 TFLOPS22.27 TFLOPS
ROPs2496
TMUs64232
Tensor Coreskhông có dữ liệu232
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu58

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 4800 và RTX A5500 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 4800 và RTX A5500 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1536 MB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 4800 và RTX A5500 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 2x DisplayPort, 1x S-VideoPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro FX 4800 và RTX A5500 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.06.7
OpenGL3.34.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA1.38.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro FX 4800 và RTX A5500 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FX 4800 2.39
RTX A5500 Mobile 41.93
+1654%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FX 4800 994
RTX A5500 Mobile 17410
+1652%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro FX 4800 và RTX A5500 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD7−8
−1686%
125
+1686%
1440p4−5
−1775%
75
+1775%
4K2−3
−2400%
50
+2400%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p257.00không có dữ liệu
1440p449.75không có dữ liệu
4K899.50không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 230−240
+0%
230−240
+0%
Cyberpunk 2077 129
+0%
129
+0%
Hogwarts Legacy 100−105
+0%
100−105
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 230−240
+0%
230−240
+0%
Cyberpunk 2077 114
+0%
114
+0%
Far Cry 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Fortnite 180−190
+0%
180−190
+0%
Forza Horizon 4 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Hogwarts Legacy 100−105
+0%
100−105
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 230−240
+0%
230−240
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 88
+0%
88
+0%
Dota 2 164
+0%
164
+0%
Far Cry 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Fortnite 180−190
+0%
180−190
+0%
Forza Horizon 4 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Grand Theft Auto V 145
+0%
145
+0%
Hogwarts Legacy 100−105
+0%
100−105
+0%
Metro Exodus 99
+0%
99
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 205
+0%
205
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Cyberpunk 2077 76
+0%
76
+0%
Dota 2 155
+0%
155
+0%
Far Cry 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 160−170
+0%
160−170
+0%
Hogwarts Legacy 100−105
+0%
100−105
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 102
+0%
102
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 180−190
+0%
180−190
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 290−300
+0%
290−300
+0%
Grand Theft Auto V 99
+0%
99
+0%
Metro Exodus 59
+0%
59
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 260−270
+0%
260−270
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 45
+0%
45
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 120−130
+0%
120−130
+0%
Hogwarts Legacy 50−55
+0%
50−55
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
+0%
80−85
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Grand Theft Auto V 97
+0%
97
+0%
Hogwarts Legacy 27−30
+0%
27−30
+0%
Metro Exodus 31
+0%
31
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 63
+0%
63
+0%
Valorant 250−260
+0%
250−260
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 18
+0%
18
+0%
Dota 2 132
+0%
132
+0%
Far Cry 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 4 80−85
+0%
80−85
+0%
Hogwarts Legacy 27−30
+0%
27−30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+0%
60−65
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%

Vậy FX 4800 và RTX A5500 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A5500 Mobile nhanh hơn 1686% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A5500 Mobile nhanh hơn 1775% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A5500 Mobile nhanh hơn 2400% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.39 41.93
Mức độ mới 11 Tháng 11 2008 22 Tháng 3 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1536 MB 16 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 165 Watt

FX 4800 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 10%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A5500 Mobile: hiệu năng cao hơn 1654.4%, mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 966.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 587.5%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A5500 Mobile vì nó vượt trội hơn Quadro FX 4800 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro FX 4800 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi RTX A5500 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro FX 4800
Quadro FX 4800
NVIDIA RTX A5500 Mobile
RTX A5500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 68 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 4800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 16 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A5500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro FX 4800 hoặc RTX A5500 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.