Quadro FX 4600 vs GeForce RTX 2070
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro FX 4600 và GeForce RTX 2070, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX 2070 vượt qua FX 4600 với mức trọn vẹn là 3706% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 4600 và GeForce RTX 2070, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1095 | 100 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.01 | 32.55 |
Hiệu quả năng lượng | 0.56 | 16.44 |
Kiến trúc | Tesla (2006−2010) | Turing (2018−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | G80 | TU106 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Desktop |
Ngày phát hành | 5 Tháng 3 2007 (17 năm năm trước) | 17 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $1,999 | $499 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
RTX 2070 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 325400% so với FX 4600.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro FX 4600 và GeForce RTX 2070: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 4600 và GeForce RTX 2070, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 96 | 2304 |
Tần số nhân | 500 MHz | 1410 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1620 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 681 million | 10,800 million |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 134 Watt | 175 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 24.00 | 233.3 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.2304 TFLOPS | 7.465 TFLOPS |
ROPs | 24 | 64 |
TMUs | 24 | 144 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 288 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 36 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 4600 và GeForce RTX 2070 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 1.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 229 mm | 229 mm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | 1x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 4600 và GeForce RTX 2070: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 768 MB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 700 MHz | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 67.2 GB/s | 448.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 4600 và GeForce RTX 2070. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DVI, 1x S-Video | 1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C |
HDMI | - | + |
Hỗ trợ G-SYNC | - | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro FX 4600 và GeForce RTX 2070 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
VR Ready | không có dữ liệu | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Quadro FX 4600 và GeForce RTX 2070 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (10_0) | 12 Ultimate (12_1) |
Shader Model | 4.0 | 6.5 |
OpenGL | 3.3 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 1.2 |
Vulkan | N/A | 1.2.131 |
CUDA | + | 7.5 |
DLSS | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro FX 4600 và GeForce RTX 2070 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Passmark
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro FX 4600 và GeForce RTX 2070 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 3−4
−4300%
| 132
+4300%
|
1440p | 2−3
−4450%
| 91
+4450%
|
4K | 1−2
−6400%
| 65
+6400%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 666.33
−17526%
| 3.78
+17526%
|
1440p | 999.50
−18127%
| 5.48
+18127%
|
4K | 1999.00
−25939%
| 7.68
+25939%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2070 thấp hơn 17526% ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2070 thấp hơn 18127% ở độ phân giải 1440p
- Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2070 thấp hơn 25939% ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 110−120
+0%
|
110−120
+0%
|
Counter-Strike 2 | 85−90
+0%
|
85−90
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 90−95
+0%
|
90−95
+0%
|
Atomic Heart | 110−120
+0%
|
110−120
+0%
|
Battlefield 5 | 126
+0%
|
126
+0%
|
Counter-Strike 2 | 85−90
+0%
|
85−90
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 90−95
+0%
|
90−95
+0%
|
Far Cry 5 | 114
+0%
|
114
+0%
|
Fortnite | 174
+0%
|
174
+0%
|
Forza Horizon 4 | 142
+0%
|
142
+0%
|
Forza Horizon 5 | 110−120
+0%
|
110−120
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 211
+0%
|
211
+0%
|
Valorant | 258
+0%
|
258
+0%
|
Atomic Heart | 110−120
+0%
|
110−120
+0%
|
Battlefield 5 | 117
+0%
|
117
+0%
|
Counter-Strike 2 | 85−90
+0%
|
85−90
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 270−280
+0%
|
270−280
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 90−95
+0%
|
90−95
+0%
|
Dota 2 | 138
+0%
|
138
+0%
|
Far Cry 5 | 110
+0%
|
110
+0%
|
Fortnite | 162
+0%
|
162
+0%
|
Forza Horizon 4 | 135
+0%
|
135
+0%
|
Forza Horizon 5 | 110−120
+0%
|
110−120
+0%
|
Grand Theft Auto V | 127
+0%
|
127
+0%
|
Metro Exodus | 78
+0%
|
78
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 202
+0%
|
202
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 158
+0%
|
158
+0%
|
Valorant | 248
+0%
|
248
+0%
|
Battlefield 5 | 108
+0%
|
108
+0%
|
Counter-Strike 2 | 85−90
+0%
|
85−90
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 90−95
+0%
|
90−95
+0%
|
Dota 2 | 130
+0%
|
130
+0%
|
Far Cry 5 | 104
+0%
|
104
+0%
|
Forza Horizon 4 | 110
+0%
|
110
+0%
|
Forza Horizon 5 | 110−120
+0%
|
110−120
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 147
+0%
|
147
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 87
+0%
|
87
+0%
|
Valorant | 184
+0%
|
184
+0%
|
Fortnite | 156
+0%
|
156
+0%
|
Counter-Strike 2 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 260−270
+0%
|
260−270
+0%
|
Grand Theft Auto V | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
Metro Exodus | 50
+0%
|
50
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Valorant | 243
+0%
|
243
+0%
|
Battlefield 5 | 88
+0%
|
88
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Far Cry 5 | 88
+0%
|
88
+0%
|
Forza Horizon 4 | 93
+0%
|
93
+0%
|
Forza Horizon 5 | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
Fortnite | 109
+0%
|
109
+0%
|
Atomic Heart | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Counter-Strike 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Grand Theft Auto V | 86
+0%
|
86
+0%
|
Metro Exodus | 32
+0%
|
32
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 63
+0%
|
63
+0%
|
Valorant | 231
+0%
|
231
+0%
|
Battlefield 5 | 55
+0%
|
55
+0%
|
Counter-Strike 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Dota 2 | 116
+0%
|
116
+0%
|
Far Cry 5 | 49
+0%
|
49
+0%
|
Forza Horizon 4 | 63
+0%
|
63
+0%
|
Forza Horizon 5 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 61
+0%
|
61
+0%
|
Fortnite | 53
+0%
|
53
+0%
|
Vậy FX 4600 và RTX 2070 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 2070 nhanh hơn 4300% ở độ phân giải 1080p
- RTX 2070 nhanh hơn 4450% ở độ phân giải 1440p
- RTX 2070 nhanh hơn 6400% ở độ phân giải 4K
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 67 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.09 | 41.49 |
Mức độ mới | 5 Tháng 3 2007 | 17 Tháng 10 2018 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 768 MB | 8 GB |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 134 Watt | 175 Watt |
FX 4600 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 30.6%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2070: hiệu năng cao hơn 3706.4%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 966.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 650%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2070 vì nó vượt trội hơn Quadro FX 4600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Quadro FX 4600 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 2070 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.