Quadro FX 2700M vs GeForce RTX 4060 Mobile

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro FX 2700M và GeForce RTX 4060 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FX 2700M
2008
512 MB GDDR3, 65 Watt
0.82

RTX 4060 Mobile vượt qua FX 2700M với mức trọn vẹn là 4699% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 2700M và GeForce RTX 4060 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất113277
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10051
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.02không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.0027.24
Kiến trúcTesla (2006−2010)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaG94AD107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành14 Tháng 8 2008 (16 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$99.95 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro FX 2700M và GeForce RTX 4060 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 2700M và GeForce RTX 4060 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng483072
Tần số nhân530 MHz1545 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1890 MHz
Số lượng bóng bán dẫn505 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ65 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt115 Watt
Tốc độ xử lý texture12.72181.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1272 TFLOPS11.61 TFLOPS
ROPs1632
TMUs2496
Tensor Coreskhông có dữ liệu96
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 2700M và GeForce RTX 4060 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnMXM-HEPCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 2700M và GeForce RTX 4060 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ799 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ51.14 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 2700M và GeForce RTX 4060 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro FX 2700M và GeForce RTX 4060 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.06.7
OpenGL3.34.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA1.18.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro FX 2700M và GeForce RTX 4060 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FX 2700M 0.82
RTX 4060 Mobile 39.35
+4699%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FX 2700M 366
RTX 4060 Mobile 17597
+4708%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

FX 2700M 2799
RTX 4060 Mobile 90275
+3125%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro FX 2700M và GeForce RTX 4060 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD2−3
−5550%
113
+5550%
1440p1−2
−6200%
63
+6200%
4K0−139

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p49.98không có dữ liệu
1440p99.95không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
−4933%
151
+4933%
Cyberpunk 2077 2−3
−6050%
123
+6050%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
−3967%
122
+3967%
Cyberpunk 2077 2−3
−4850%
99
+4850%
Fortnite 0−1 180−190
Forza Horizon 4 5−6
−3160%
160−170
+3160%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1938%
160−170
+1938%
Valorant 30−35
−674%
240−250
+674%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
−2633%
82
+2633%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−1109%
270−280
+1109%
Cyberpunk 2077 2−3
−4100%
84
+4100%
Dota 2 14−16
−1071%
164
+1071%
Fortnite 0−1 180−190
Forza Horizon 4 5−6
−3160%
160−170
+3160%
Metro Exodus 1−2
−2400%
25
+2400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1938%
160−170
+1938%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−3720%
191
+3720%
Valorant 30−35
−674%
240−250
+674%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−3750%
77
+3750%
Dota 2 14−16
−1014%
156
+1014%
Forza Horizon 4 5−6
−3160%
160−170
+3160%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1938%
160−170
+1938%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−1920%
101
+1920%
Valorant 30−35
−674%
240−250
+674%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 0−1 180−190

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 4−5
−7225%
290−300
+7225%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1844%
170−180
+1844%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−4800%
49
+4800%
Far Cry 5 0−1 98
Forza Horizon 4 2−3
−6100%
120−130
+6100%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−7500%
76
+7500%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−11300%
110−120
+11300%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 35−40
Grand Theft Auto V 14−16
−407%
76
+407%
Valorant 5−6
−5020%
250−260
+5020%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 19
Far Cry 5 1−2
−3900%
40
+3900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−2950%
60−65
+2950%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−2750%
55−60
+2750%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 195
+0%
195
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 195
+0%
195
+0%
Far Cry 5 128
+0%
128
+0%
Forza Horizon 5 137
+0%
137
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 146
+0%
146
+0%
Far Cry 5 129
+0%
129
+0%
Forza Horizon 5 125
+0%
125
+0%
Grand Theft Auto V 141
+0%
141
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Far Cry 5 125
+0%
125
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 98
+0%
98
+0%
Grand Theft Auto V 85
+0%
85
+0%
Metro Exodus 59
+0%
59
+0%
Valorant 270−280
+0%
270−280
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 39
+0%
39
+0%
Metro Exodus 37
+0%
37
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 55
+0%
55
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Dota 2 126
+0%
126
+0%
Forza Horizon 4 80−85
+0%
80−85
+0%

Vậy FX 2700M và RTX 4060 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 Mobile nhanh hơn 5550% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4060 Mobile nhanh hơn 6200% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Epic Preset, RTX 4060 Mobile nhanh hơn 11300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 Mobile tốt hơn trong 33 các bài kiểm tra (58%)
  • Hòa trong 24 các bài kiểm tra (42%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.82 39.35
Mức độ mới 14 Tháng 8 2008 3 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 115 Watt

FX 2700M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 76.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4060 Mobile: hiệu năng cao hơn 4698.8%, mới hơn 14 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1525%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4060 Mobile vì nó vượt trội hơn Quadro FX 2700M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro FX 2700M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 4060 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro FX 2700M
Quadro FX 2700M
NVIDIA GeForce RTX 4060 Mobile
GeForce RTX 4060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 9 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 2700M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 3626 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro FX 2700M hoặc GeForce RTX 4060 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.