Quadro 600 vs GeForce GT 640 Rev. 2
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro 600 và GeForce GT 640 Rev. 2, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
GT 640 Rev. 2 vượt qua 600 với mức trọn vẹn là 160% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro 600 và GeForce GT 640 Rev. 2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1026 | 733 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.15 | 0.19 |
Hiệu quả năng lượng | 2.35 | 4.99 |
Kiến trúc | Fermi (2010−2014) | Kepler 2.0 (2013−2015) |
Bộ xử lý đồ họa | GF108 | GK208 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Desktop |
Ngày phát hành | 13 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước) | 29 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $179 | $89 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
GT 640 Rev. 2 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 27% so với Quadro 600.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro 600 và GeForce GT 640 Rev. 2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro 600 và GeForce GT 640 Rev. 2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 96 | 384 |
Tần số nhân | 640 MHz | 1046 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 585 million | 915 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 40 Watt | 49 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 10.24 | 33.47 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.2458 TFLOPS | 0.8033 TFLOPS |
ROPs | 8 | 8 |
TMUs | 16 | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro 600 và GeForce GT 640 Rev. 2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 2.0 x8 |
Chiều dài | 168 mm | 145 mm |
Độ dày | 1-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro 600 và GeForce GT 640 Rev. 2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 800 MHz | 1252 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 25.6 GB/s | 40.06 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro 600 và GeForce GT 640 Rev. 2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x DisplayPort | 1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA |
HDMI | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Quadro 600 và GeForce GT 640 Rev. 2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 (11_0) |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 1.2 |
Vulkan | N/A | 1.1.126 |
CUDA | 2.1 | 3.5 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro 600 và GeForce GT 640 Rev. 2 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.18 | 3.07 |
Mức độ mới | 13 Tháng 12 2010 | 29 Tháng 5 2013 |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 40 Watt | 49 Watt |
Quadro 600 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 22.5%.
Mặt khác, các ưu điểm của GT 640 Rev. 2: hiệu năng cao hơn 160.2%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 640 Rev. 2 vì nó vượt trội hơn Quadro 600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Quadro 600 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GT 640 Rev. 2 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.