Quadro 5000M vs Quadro M600M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro 5000M và Quadro M600M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro 5000M
2010
1792 MB GDDR5, 100 Watt
4.60

M600M vượt qua 5000M với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro 5000M và Quadro M600M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất628615
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.6612.90
Kiến trúcFermi (2010−2014)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGF100GM107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành27 Tháng 7 2010 (14 năm năm trước)18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro 5000M và Quadro M600M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro 5000M và Quadro M600M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320384
Tần số nhân405 MHz837 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu876 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,100 million1,870 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texture16.2014.02
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5184 TFLOPS0.6728 TFLOPS
ROPs328
TMUs4016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro 5000M và Quadro M600M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnMXM-B (3.0)MXM-A (3.0)
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro 5000M và Quadro M600M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1792 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ600 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro 5000M và Quadro M600M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Portkhông có dữ liệu1.2

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro 5000M và Quadro M600M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+
3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro 5000M và Quadro M600M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.5
OpenCL1.11.2
VulkanN/A+
CUDA+5.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro 5000M và Quadro M600M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro 5000M 4.60
Quadro M600M 4.86
+5.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro 5000M 2059
Quadro M600M 2171
+5.4%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Quadro 5000M 7767
Quadro M600M 12734
+64%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro 5000M và Quadro M600M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16−18
−6.3%
17
+6.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Counter-Strike 2 21−24
−4.5%
21−24
+4.5%
Cyberpunk 2077 10−11
−10%
10−12
+10%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Battlefield 5 21−24
−4.8%
21−24
+4.8%
Counter-Strike 2 21−24
−4.5%
21−24
+4.5%
Cyberpunk 2077 10−11
−10%
10−12
+10%
Far Cry 5 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Fortnite 30−33
−3.3%
30−35
+3.3%
Forza Horizon 4 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
Forza Horizon 5 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Valorant 60−65
−3.3%
60−65
+3.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Battlefield 5 21−24
−4.8%
21−24
+4.8%
Counter-Strike 2 21−24
−4.5%
21−24
+4.5%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
−5.9%
90−95
+5.9%
Cyberpunk 2077 10−11
−10%
10−12
+10%
Dota 2 40−45
−4.8%
40−45
+4.8%
Far Cry 5 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Fortnite 30−33
−3.3%
30−35
+3.3%
Forza Horizon 4 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
Forza Horizon 5 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Grand Theft Auto V 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Metro Exodus 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14
+0%
Valorant 60−65
−3.3%
60−65
+3.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−4.8%
21−24
+4.8%
Cyberpunk 2077 10−11
−10%
10−12
+10%
Dota 2 40−45
−4.8%
40−45
+4.8%
Far Cry 5 14−16
−7.1%
14−16
+7.1%
Forza Horizon 4 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+75%
8
−75%
Valorant 60−65
−3.3%
60−65
+3.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−33
−3.3%
30−35
+3.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−5.3%
40−45
+5.3%
Grand Theft Auto V 5−6
−20%
6−7
+20%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−2.9%
35−40
+2.9%
Valorant 55−60
−7.3%
55−60
+7.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−20%
6−7
+20%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+0%
8−9
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−11
+0%
10−11
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
+0%
1−2
+0%
Valorant 24−27
−8%
27−30
+8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Dota 2 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy Quadro 5000M và Quadro M600M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M600M nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Quadro 5000M nhanh hơn 75%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Quadro M600M nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro 5000M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Quadro M600M tốt hơn trong 46 các bài kiểm tra (77%)
  • Hòa trong 13 các bài kiểm tra (22%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.60 4.86
Mức độ mới 27 Tháng 7 2010 18 Tháng 8 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1792 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 30 Watt

Quadro M600M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5.7%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 14.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro 5000M và Quadro M600M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro 5000M
Quadro 5000M
NVIDIA Quadro M600M
Quadro M600M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro 5000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 23 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro M600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro 5000M hoặc Quadro M600M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.