Quadro 4000 vs Radeon RX 6650 XT

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro 4000 và Radeon RX 6650 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro 4000
2010
2 GB GDDR5, 142 Watt
3.30

RX 6650 XT vượt qua 4000 với mức trọn vẹn là 1064% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro 4000 và Radeon RX 6650 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất71784
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.1962.76
Hiệu quả năng lượng1.8517.38
Kiến trúcFermi (2010−2014)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGF100Navi 23
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước)10 Tháng 5 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,199 $399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6650 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 32932% so với Quadro 4000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro 4000 và Radeon RX 6650 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro 4000 và Radeon RX 6650 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2562048
Tần số nhân475 MHz2055 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2635 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,100 million11,060 million
Quy trình công nghệ40 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)142 Watt176 Watt
Tốc độ xử lý texture15.20337.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4864 TFLOPS10.79 TFLOPS
ROPs3264
TMUs32128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro 4000 và Radeon RX 6650 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro 4000 và Radeon RX 6650 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ702 MHz2190 MHz
Băng thông bộ nhớ89.86 GB/s280.3 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro 4000 và Radeon RX 6650 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 2x DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro 4000 và Radeon RX 6650 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.12.1
VulkanN/A1.3
CUDA2.0-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro 4000 và Radeon RX 6650 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro 4000 3.30
RX 6650 XT 38.41
+1064%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro 4000 1475
RX 6650 XT 17174
+1064%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro 4000 và Radeon RX 6650 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD10−12
−1290%
139
+1290%
1440p5−6
−1280%
69
+1280%
4K3−4
−1133%
37
+1133%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p119.90
−4077%
2.87
+4077%
1440p239.80
−4047%
5.78
+4047%
4K399.67
−3606%
10.78
+3606%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6650 XT thấp hơn 4077% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6650 XT thấp hơn 4047% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6650 XT thấp hơn 3606% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 212
+0%
212
+0%
Counter-Strike 2 346
+0%
346
+0%
Cyberpunk 2077 128
+0%
128
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 153
+0%
153
+0%
Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 342
+0%
342
+0%
Cyberpunk 2077 108
+0%
108
+0%
Far Cry 5 173
+0%
173
+0%
Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 4 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 5 198
+0%
198
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 89
+0%
89
+0%
Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 181
+0%
181
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 88
+0%
88
+0%
Dota 2 171
+0%
171
+0%
Far Cry 5 163
+0%
163
+0%
Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 4 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 5 180
+0%
180
+0%
Grand Theft Auto V 147
+0%
147
+0%
Metro Exodus 102
+0%
102
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 182
+0%
182
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Cyberpunk 2077 78
+0%
78
+0%
Dota 2 136
+0%
136
+0%
Far Cry 5 151
+0%
151
+0%
Forza Horizon 4 150−160
+0%
150−160
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 107
+0%
107
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 108
+0%
108
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 280−290
+0%
280−290
+0%
Grand Theft Auto V 77
+0%
77
+0%
Metro Exodus 58
+0%
58
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 260−270
+0%
260−270
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 44
+0%
44
+0%
Far Cry 5 114
+0%
114
+0%
Forza Horizon 4 120−130
+0%
120−130
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
+0%
80−85
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 27
+0%
27
+0%
Grand Theft Auto V 72
+0%
72
+0%
Metro Exodus 37
+0%
37
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 56
+0%
56
+0%
Valorant 250−260
+0%
250−260
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 18
+0%
18
+0%
Dota 2 97
+0%
97
+0%
Far Cry 5 55
+0%
55
+0%
Forza Horizon 4 80−85
+0%
80−85
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+0%
55−60
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%

Vậy Quadro 4000 và RX 6650 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6650 XT nhanh hơn 1290% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6650 XT nhanh hơn 1280% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6650 XT nhanh hơn 1133% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.30 38.41
Mức độ mới 2 Tháng 11 2010 10 Tháng 5 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 142 Watt 176 Watt

Quadro 4000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 23.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6650 XT: hiệu năng cao hơn 1063.9%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6650 XT vì nó vượt trội hơn Quadro 4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro 4000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 6650 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro 4000
Quadro 4000
AMD Radeon RX 6650 XT
Radeon RX 6650 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 188 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro 4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 3613 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6650 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro 4000 hoặc Radeon RX 6650 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.