Quadro 4000 vs Quadro FX 4600

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro 4000 và Quadro FX 4600, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro 4000
2010
2 GB GDDR5, 142 Watt
3.68
+247%

4000 vượt qua FX 4600 với mức trọn vẹn là 247% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro 4000 và Quadro FX 4600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7151092
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.190.01
Hiệu quả năng lượng1.860.57
Kiến trúcFermi (2010−2014)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGF100G80
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành2 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước)5 Tháng 3 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,199 $1,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Quadro 4000 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1800% so với FX 4600.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro 4000 và Quadro FX 4600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro 4000 và Quadro FX 4600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25696
Tần số nhân475 MHz500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,100 million681 million
Quy trình công nghệ40 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)142 Watt134 Watt
Tốc độ xử lý texture15.2024.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4864 TFLOPS0.2304 TFLOPS
ROPs3224
TMUs3224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro 4000 và Quadro FX 4600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài241 mm229 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro 4000 và Quadro FX 4600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB768 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ702 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ89.86 GB/s67.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro 4000 và Quadro FX 4600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 2x DisplayPort2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro 4000 và Quadro FX 4600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.63.3
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA2.0+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro 4000 và Quadro FX 4600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro 4000 3.68
+247%
FX 4600 1.06

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro 4000 1474
+247%
FX 4600 425

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro 4000 và Quadro FX 4600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.68 1.06
Mức độ mới 2 Tháng 11 2010 5 Tháng 3 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 768 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 142 Watt 134 Watt

Quadro 4000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 247.2%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 125%.

Mặt khác, các ưu điểm của FX 4600: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro 4000 vì nó vượt trội hơn Quadro FX 4600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro 4000
Quadro 4000
NVIDIA Quadro FX 4600
Quadro FX 4600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 188 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro 4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 13 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 4600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro 4000 hoặc Quadro FX 4600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.