Quadro 4000 vs NVS 310

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro 4000 và NVS 310, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro 4000
2010
2 GB GDDR5,142 Watt
3.84
+482%

4000 vượt qua NVS 310 với mức trọn vẹn là 482% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro 4000 và NVS 310, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7111191
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.190.04
Hiệu quả năng lượng1.862.27
Kiến trúcFermi (2010−2014)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGF100GF119
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành2 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước)26 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,199 $159

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Quadro 4000 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 375% so với NVS 310.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro 4000 và NVS 310: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro 4000 và NVS 310, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25648
Tần số nhân475 MHz523 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,100 million292 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)142 Watt20 Watt
Tốc độ xử lý texture15.204.184
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4864 TFLOPS0.1004 TFLOPS
ROPs324
TMUs328

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro 4000 và NVS 310 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài241 mm156 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro 4000 và NVS 310: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ702 MHz875 MHz
Băng thông bộ nhớ89.86 GB/s14 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro 4000 và NVS 310. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 2x DisplayPort2x DisplayPort

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro 4000 và NVS 310 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA2.02.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro 4000 và NVS 310 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro 4000 3.84
+482%
NVS 310 0.66

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro 4000 1474
+478%
NVS 310 255

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro 4000 5018
+470%
NVS 310 880

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro 4000 và NVS 310 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.84 0.66
Mức độ mới 2 Tháng 11 2010 26 Tháng 6 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 512 MB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 142 Watt 20 Watt

Quadro 4000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 481.8%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của NVS 310: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 610%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro 4000 vì nó vượt trội hơn NVS 310 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro 4000 và NVS 310, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro 4000
Quadro 4000
NVIDIA NVS 310
NVS 310

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 188 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro 4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 85 số phiếu

Hãy đánh giá NVS 310 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro 4000 hoặc NVS 310, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.