P106-100 vs GeForce RTX 4050

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh P106-100 và GeForce RTX 4050, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

P106-100
2017
6 GB GDDR5, 120 Watt
16.15

RTX 4050 vượt qua P106-100 với mức trọn vẹn là 115% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của P106-100 và GeForce RTX 4050, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất330138
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10043
Hiệu quả năng lượng9.8625.52
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP106AD107
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành19 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của P106-100 và GeForce RTX 4050: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của P106-100 và GeForce RTX 4050, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12802560
Tần số nhân1506 MHz2505 MHz
Tần số Boost1709 MHz2640 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million18,900 million
Quy trình công nghệ16 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture136.7211.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.375 TFLOPS13.52 TFLOPS
ROPs4832
TMUs8080
Tensor Coreskhông có dữ liệu120
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu18

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của P106-100 và GeForce RTX 4050 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài250 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên P106-100 và GeForce RTX 4050: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/s216.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên P106-100 và GeForce RTX 4050. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được P106-100 và GeForce RTX 4050 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA6.18.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của P106-100 và GeForce RTX 4050 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

P106-100 16.15
RTX 4050 34.76
+115%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

P106-100 6707
RTX 4050 14431
+115%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của P106-100 và GeForce RTX 4050 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.15 34.76
Quy trình công nghệ 16 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 100 Watt

RTX 4050 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 115.2%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4050 vì nó vượt trội hơn P106-100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là P106-100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 4050 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA P106-100
P106-100
NVIDIA GeForce RTX 4050
GeForce RTX 4050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 238 số phiếu

Hãy đánh giá P106-100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 2345 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về P106-100 hoặc GeForce RTX 4050, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.