P106-100 vs GeForce RTX 4080 SUPER

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh P106-100 và GeForce RTX 4080 SUPER, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

P106-100
2017
6 GB GDDR5, 120 Watt
14.87

RTX 4080 SUPER vượt qua P106-100 với mức trọn vẹn là 416% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của P106-100 và GeForce RTX 4080 SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3306
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10070
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu38.53
Hiệu quả năng lượng9.8819.11
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP106AD103
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành19 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của P106-100 và GeForce RTX 4080 SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của P106-100 và GeForce RTX 4080 SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128010240
Tần số nhân1506 MHz2295 MHz
Tần số Boost1709 MHz2550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million45,900 million
Quy trình công nghệ16 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt320 Watt
Tốc độ xử lý texture136.7816.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.375 TFLOPS52.22 TFLOPS
ROPs48112
TMUs80320
Tensor Coreskhông có dữ liệu320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu80

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của P106-100 và GeForce RTX 4080 SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài250 mm310 mm
Độ dày2-slot3-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên P106-100 và GeForce RTX 4080 SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz1438 MHz
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/s736.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên P106-100 và GeForce RTX 4080 SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được P106-100 và GeForce RTX 4080 SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA6.18.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của P106-100 và GeForce RTX 4080 SUPER trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

P106-100 14.87
RTX 4080 SUPER 76.74
+416%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

P106-100 6648
RTX 4080 SUPER 34313
+416%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của P106-100 và GeForce RTX 4080 SUPER trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD45−50
−467%
255
+467%
1440p30−35
−490%
177
+490%
4K21−24
−457%
117
+457%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.92
1440pkhông có dữ liệu5.64
4Kkhông có dữ liệu8.54

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 300
+0%
300
+0%
Counter-Strike 2 351
+0%
351
+0%
Cyberpunk 2077 249
+0%
249
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 280
+0%
280
+0%
Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike 2 344
+0%
344
+0%
Cyberpunk 2077 246
+0%
246
+0%
Far Cry 5 240
+0%
240
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 344
+0%
344
+0%
Forza Horizon 5 308
+0%
308
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 500−550
+0%
500−550
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 217
+0%
217
+0%
Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike 2 339
+0%
339
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 238
+0%
238
+0%
Far Cry 5 227
+0%
227
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 342
+0%
342
+0%
Forza Horizon 5 285
+0%
285
+0%
Grand Theft Auto V 179
+0%
179
+0%
Metro Exodus 227
+0%
227
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 547
+0%
547
+0%
Valorant 500−550
+0%
500−550
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 199
+0%
199
+0%
Far Cry 5 212
+0%
212
+0%
Forza Horizon 4 322
+0%
322
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 263
+0%
263
+0%
Valorant 500−550
+0%
500−550
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 274
+0%
274
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+0%
500−550
+0%
Grand Theft Auto V 169
+0%
169
+0%
Metro Exodus 162
+0%
162
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 128
+0%
128
+0%
Far Cry 5 208
+0%
208
+0%
Forza Horizon 4 306
+0%
306
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 221
+0%
221
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 85−90
+0%
85−90
+0%
Counter-Strike 2 134
+0%
134
+0%
Grand Theft Auto V 187
+0%
187
+0%
Metro Exodus 106
+0%
106
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 204
+0%
204
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 61
+0%
61
+0%
Far Cry 5 145
+0%
145
+0%
Forza Horizon 4 305
+0%
305
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy P106-100 và RTX 4080 SUPER cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 SUPER nhanh hơn 467% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4080 SUPER nhanh hơn 490% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4080 SUPER nhanh hơn 457% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 60 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.87 76.74
Mức độ mới 19 Tháng 6 2017 8 Tháng 1 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 320 Watt

P106-100 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 166.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4080 SUPER: hiệu năng cao hơn 416.1%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4080 SUPER vì nó vượt trội hơn P106-100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là P106-100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 4080 SUPER dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA P106-100
P106-100
NVIDIA GeForce RTX 4080 SUPER
GeForce RTX 4080 SUPER

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 212 số phiếu

Hãy đánh giá P106-100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2575 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4080 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về P106-100 hoặc GeForce RTX 4080 SUPER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.