NVS 5400M vs Radeon R5 430 OEM

#ad 
Mua NVS 5400M
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh NVS 5400M và Radeon R5 430 OEM, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

NVS 5400M
2012
2 GB GDDR3, 35 Watt
1.50

R5 430 OEM vượt qua NVS 5400M với mức ấn tượng là 65% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của NVS 5400M và Radeon R5 430 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất975829
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.153.64
Kiến trúcFermi (2010−2014)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaGF108Oland
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)30 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của NVS 5400M và Radeon R5 430 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của NVS 5400M và Radeon R5 430 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96384
Tần số nhân660 MHz730 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu780 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million950 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture10.5618.72
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2534 TFLOPS0.599 TFLOPS
ROPs48
TMUs1624

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của NVS 5400M và Radeon R5 430 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXMPCIe 3.0 x8
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên NVS 5400M và Radeon R5 430 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1150 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s36.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên NVS 5400M và Radeon R5 430 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x DisplayPort

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được NVS 5400M và Radeon R5 430 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của NVS 5400M và Radeon R5 430 OEM trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

NVS 5400M 1.50
R5 430 OEM 2.48
+65.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

NVS 5400M 623
R5 430 OEM 1031
+65.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của NVS 5400M và Radeon R5 430 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
−58.8%
27−30
+58.8%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Hogwarts Legacy 5−6
−60%
8−9
+60%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Far Cry 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Fortnite 5−6
−60%
8−9
+60%
Forza Horizon 4 8−9
−50%
12−14
+50%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Hogwarts Legacy 5−6
−60%
8−9
+60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−60%
16−18
+60%
Valorant 35−40
−52.8%
55−60
+52.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−51.5%
50−55
+51.5%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Dota 2 18−20
−57.9%
30−33
+57.9%
Far Cry 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Fortnite 5−6
−60%
8−9
+60%
Forza Horizon 4 8−9
−50%
12−14
+50%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 2−3
−50%
3−4
+50%
Hogwarts Legacy 5−6
−60%
8−9
+60%
Metro Exodus 2−3
−50%
3−4
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−60%
16−18
+60%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Valorant 35−40
−52.8%
55−60
+52.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Dota 2 18−20
−57.9%
30−33
+57.9%
Far Cry 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Forza Horizon 4 8−9
−50%
12−14
+50%
Hogwarts Legacy 5−6
−60%
8−9
+60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−60%
16−18
+60%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Valorant 35−40
−52.8%
55−60
+52.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 5−6
−60%
8−9
+60%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 10−11
−60%
16−18
+60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−60%
16−18
+60%
Valorant 8−9
−50%
12−14
+50%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 5−6
−60%
8−9
+60%
Forza Horizon 4 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Hogwarts Legacy 2−3
−50%
3−4
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−60%
24−27
+60%
Valorant 8−9
−50%
12−14
+50%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 2−3
−50%
3−4
+50%
Far Cry 5 4−5
−50%
6−7
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

Vậy NVS 5400M và R5 430 OEM cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R5 430 OEM nhanh hơn 59% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.50 2.48
Mức độ mới 1 Tháng 6 2012 30 Tháng 6 2016
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 50 Watt

NVS 5400M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của R5 430 OEM: hiệu năng cao hơn 65.3%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R5 430 OEM vì nó vượt trội hơn NVS 5400M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là NVS 5400M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon R5 430 OEM dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA NVS 5400M
NVS 5400M
AMD Radeon R5 430 OEM
Radeon R5 430 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 47 số phiếu

Hãy đánh giá NVS 5400M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 404 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 430 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về NVS 5400M hoặc Radeon R5 430 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.