NVS 5400M vs GeForce GT 720

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh NVS 5400M và GeForce GT 720, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

NVS 5400M
2012
2 GB GDDR3, 35 Watt
1.56
+0.6%

NVS 5400M chỉ vượt qua GT 720 với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của NVS 5400M và GeForce GT 720, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất974977
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.02
Hiệu quả năng lượng3.155.77
Kiến trúcFermi (2010−2014)Kepler 2.0 (2013−2015)
Bộ xử lý đồ họaGF108GK208B
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)29 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$49

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của NVS 5400M và GeForce GT 720: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của NVS 5400M và GeForce GT 720, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96192
Tần số nhân660 MHz797 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million915 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt19 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu98 °C
Tốc độ xử lý texture10.5612.75
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2534 TFLOPS0.306 TFLOPS
ROPs48
TMUs1616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của NVS 5400M và GeForce GT 720 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0
Giao diệnMXMPCIe 2.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu6.9 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên NVS 5400M và GeForce GT 720: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR3 / GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB or 1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1.8 GBps or 5.0 GB/s
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s14.4 (DDR3) or 40 (GDDR5)
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên NVS 5400M và GeForce GT 720. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsDual Link DVI-DHDMIVGA
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu3 displays
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được NVS 5400M và GeForce GT 720 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
3D Gaming-+
3D Vision-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được NVS 5400M và GeForce GT 720 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.4
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của NVS 5400M và GeForce GT 720 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

NVS 5400M 1.56
+0.6%
GT 720 1.55

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

NVS 5400M 623
+0.5%
GT 720 620

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
NVS 5400M 2114
GT 720 2330
+10.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của NVS 5400M và GeForce GT 720 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
+6.3%
16−18
−6.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.06

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Hogwarts Legacy 5−6
+25%
4−5
−25%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Fortnite 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 4 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Hogwarts Legacy 5−6
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Valorant 35−40
+2.9%
35−40
−2.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+10%
30−33
−10%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Fortnite 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 4 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 2−3
+100%
1−2
−100%
Hogwarts Legacy 5−6
+25%
4−5
−25%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Valorant 35−40
+2.9%
35−40
−2.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Hogwarts Legacy 5−6
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Valorant 35−40
+2.9%
35−40
−2.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 5−6
+25%
4−5
−25%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Valorant 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 4 3−4
+50%
2−3
−50%
Hogwarts Legacy 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+50%
2−3
−50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Valorant 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy NVS 5400M và GT 720 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • NVS 5400M nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.56 1.55
Mức độ mới 1 Tháng 6 2012 29 Tháng 9 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB or 1 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 19 Watt

NVS 5400M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.6%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GT 720: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 84.2%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa NVS 5400M và GeForce GT 720 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là NVS 5400M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GT 720 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA NVS 5400M
NVS 5400M
NVIDIA GeForce GT 720
GeForce GT 720

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 47 số phiếu

Hãy đánh giá NVS 5400M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 501 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 720 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về NVS 5400M hoặc GeForce GT 720, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.