Quadro 1000M vs Radeon R5 430 OEM

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro 1000M và Radeon R5 430 OEM, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro 1000M
2011
2 GB DDR3, 45 Watt
1.25

R5 430 OEM vượt qua 1000M với mức ấn tượng là 85% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro 1000M và Radeon R5 430 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1002821
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.17không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.213.68
Kiến trúcFermi (2010−2014)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGF108Oland
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)30 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$174.95 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro 1000M và Radeon R5 430 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro 1000M và Radeon R5 430 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96384
Tần số nhân700 MHz730 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu780 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million950 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture11.2018.72
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2688 TFLOPS0.599 TFLOPS
ROPs48
TMUs1624

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro 1000M và Radeon R5 430 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 3.0 x8
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro 1000M và Radeon R5 430 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1150 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s36.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro 1000M và Radeon R5 430 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x DisplayPort

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro 1000M và Radeon R5 430 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA2.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro 1000M và Radeon R5 430 OEM trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro 1000M 1.25
R5 430 OEM 2.31
+84.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro 1000M 561
R5 430 OEM 1031
+83.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro 1000M và Radeon R5 430 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD45
−77.8%
80−85
+77.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.89không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
−75%
7−8
+75%
Cyberpunk 2077 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
−75%
7−8
+75%
Battlefield 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Cyberpunk 2077 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Fortnite 4−5
−75%
7−8
+75%
Forza Horizon 4 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−80%
18−20
+80%
Valorant 30−35
−76.5%
60−65
+76.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
−75%
7−8
+75%
Battlefield 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Counter-Strike: Global Offensive 30−33
−83.3%
55−60
+83.3%
Cyberpunk 2077 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Dota 2 16−18
−76.5%
30−33
+76.5%
Fortnite 4−5
−75%
7−8
+75%
Forza Horizon 4 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%
Grand Theft Auto V 1−2
+0%
1−2
+0%
Metro Exodus 2−3
−50%
3−4
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−80%
18−20
+80%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Valorant 30−35
−76.5%
60−65
+76.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Cyberpunk 2077 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Dota 2 16−18
−76.5%
30−33
+76.5%
Forza Horizon 4 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−80%
18−20
+80%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Valorant 30−35
−76.5%
60−65
+76.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 4−5
−75%
7−8
+75%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
−75%
14−16
+75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−84.6%
24−27
+84.6%
Valorant 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−50%
3−4
+50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−50%
3−4
+50%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
−80%
27−30
+80%
Valorant 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 2−3
−50%
3−4
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−50%
3−4
+50%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−50%
3−4
+50%

Vậy Quadro 1000M và R5 430 OEM cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R5 430 OEM nhanh hơn 78% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.25 2.31
Mức độ mới 13 Tháng 1 2011 30 Tháng 6 2016
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 50 Watt

Quadro 1000M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 11.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của R5 430 OEM: hiệu năng cao hơn 84.8%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R5 430 OEM vì nó vượt trội hơn Quadro 1000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro 1000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon R5 430 OEM dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro 1000M
Quadro 1000M
AMD Radeon R5 430 OEM
Radeon R5 430 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 123 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro 1000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 400 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 430 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro 1000M hoặc Radeon R5 430 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.