NVS 2100M: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

NVS 2100M mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 0.31% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán NVS 2100M vào 7 Tháng 1 2010. Đây là card đồ họa dành cho laptop với kiến trúc Tesla 2.0 và quy trình công nghệ 40 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 512 MB bộ nhớ GDDR3 với tốc độ 0.79 GHz, và kết hợp với giao diện 64 Bit, điều này tạo ra băng thông 12.64 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 2.0 x16. Mức tiêu thụ điện năng – 11 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của NVS 2100M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1299
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.24từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaGT218
LoạiDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của NVS 2100M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của NVS 2100M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16từ 24064 (RTX PRO 6000)
Tần số nhân535 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn260 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ40 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)11 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)
Tốc độ xử lý texture4.280từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.03936 TFLOPStừ 115.8 (RTX PRO 6000)
ROPs4từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs8từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của NVS 2100M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên NVS 2100M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ790 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ12.64 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên NVS 2100M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được NVS 2100M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)
Shader Model4.1
OpenGL3.3từ 4.6 (GeForce RTX 5090 D)
OpenCL1.1
VulkanN/A
CUDA1.2

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của NVS 2100M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

NVS 2100M 0.31

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

NVS 2100M 139

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

NVS 2100M 992

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên NVS 2100M, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
Cyberpunk 2077 1−2

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
Cyberpunk 2077 1−2
Forza Horizon 4 3−4
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
Valorant 24−27

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
Cyberpunk 2077 1−2
Dota 2 10−11
Forza Horizon 4 3−4
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
Valorant 24−27

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
Dota 2 10−11
Forza Horizon 4 3−4
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
Valorant 24−27

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1
Forza Horizon 4 1−2
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
Valorant 2−3

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của NVS 2100M so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm di động.


Tương đương với AMD

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của NVS 2100M từ AMD là Mobility FireGL V5700, trung bình chậm hơn 3% và thấp hơn 10 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của NVS 2100M từ AMD:

FirePro M7740 596.77
FirePro M2000 306.45
NVS 2100M 100

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với NVS 2100M.

Tất cả các so sánh với NVS 2100M

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 10 số phiếu

Hãy đánh giá NVS 2100M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về NVS 2100M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.