NVS 5400M vs ATI Mobility FireGL V5725
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của NVS 5400M và Mobility FireGL V5725, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 960 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 3.19 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Fermi (2010−2014) | RV6xx (2008−2010) |
Bộ xử lý đồ họa | GF108 | M86GL |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 1 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước) | 1 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của NVS 5400M và Mobility FireGL V5725: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của NVS 5400M và Mobility FireGL V5725, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 96 | 120 |
Tần số nhân | 660 MHz | 680 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 585 million | 378 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 55 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 10.56 | 5.440 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.2534 TFLOPS | 0.1632 TFLOPS |
ROPs | 4 | 4 |
TMUs | 16 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của NVS 5400M và Mobility FireGL V5725 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | medium sized |
Giao diện | MXM | PCIe 2.0 x16 |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên NVS 5400M và Mobility FireGL V5725: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 256 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 900 MHz | 800 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 28.8 GB/s | 25.6 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên NVS 5400M và Mobility FireGL V5725. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Tương thích API
Danh sách các API được NVS 5400M và Mobility FireGL V5725 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 10.1 (10_1) |
Shader Model | 5.1 | 4.1 |
OpenGL | 4.6 | 3.3 |
OpenCL | 1.1 | N/A |
Vulkan | N/A | N/A |
CUDA | + | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 1 Tháng 6 2012 | 1 Tháng 1 2009 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 256 MB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 55 nm |
NVS 5400M có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa NVS 5400M và Mobility FireGL V5725. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa NVS 5400M và Mobility FireGL V5725, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.