NVS 310 vs Quadro
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh NVS 310 và Quadro, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
vượt qua NVS 310 với mức trọn vẹn là 273% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của NVS 310 và Quadro, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1191 | 839 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.04 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 2.27 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Fermi 2.0 (2010−2014) | Celsius (1999−2005) |
Bộ xử lý đồ họa | GF119 | NV10 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 26 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước) | 1999 (26 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $159 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của NVS 310 và Quadro: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của NVS 310 và Quadro, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 48 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 523 MHz | 135 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 292 million | 17 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 220 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 20 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 4.184 | 0.54 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.1004 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 4 | 4 |
TMUs | 8 | 4 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của NVS 310 và Quadro với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | AGP 4x |
Chiều dài | 156 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên NVS 310 và Quadro: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 | SDR |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 32 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 875 MHz | 166 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 14 GB/s | 2.656 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên NVS 310 và Quadro. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DisplayPort | 1x VGA |
Tương thích API
Danh sách các API được NVS 310 và Quadro hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 7.0 |
Shader Model | 5.1 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | 1.2 |
OpenCL | 1.1 | N/A |
Vulkan | N/A | N/A |
CUDA | 2.1 | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của NVS 310 và Quadro trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của NVS 310 và Quadro trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.66 | 2.46 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 32 MB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 220 nm |
NVS 310 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 450%.
Mặt khác, các ưu điểm của Quadro: hiệu năng cao hơn 272.7%.
Chúng tôi khuyên dùng Quadro vì nó vượt trội hơn NVS 310 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa NVS 310 và Quadro, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.