NVS 2100M vs L20

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh NVS 2100M và L20, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

NVS 2100M
2010
512 MB GDDR3, 11 Watt
0.35

L20 vượt qua NVS 2100M với mức trọn vẹn là 9543% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của NVS 2100M và L20, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1331176
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.258.69
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGT218AD102
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)16 Tháng 11 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của NVS 2100M và L20: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của NVS 2100M và L20, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1611776
Tần số nhân535 MHz1440 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn260 million76,300 million
Quy trình công nghệ40 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)11 Watt275 Watt
Tốc độ xử lý texture4.280927.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.03936 TFLOPS59.35 TFLOPS
ROPs4128
TMUs8368
Tensor Coreskhông có dữ liệu368
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu92

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của NVS 2100M và L20 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên NVS 2100M và L20: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ790 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ12.64 GB/s864.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên NVS 2100M và L20. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được NVS 2100M và L20 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.7
OpenGL3.34.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA1.28.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của NVS 2100M và L20 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

NVS 2100M 0.35
L20 33.75
+9543%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

NVS 2100M 139
L20 13429
+9561%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của NVS 2100M và L20 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−9400%
95−100
+9400%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−9400%
95−100
+9400%
Forza Horizon 4 3−4
−9233%
280−290
+9233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−9186%
650−700
+9186%
Valorant 24−27
−9515%
2500−2550
+9515%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−9543%
1350−1400
+9543%
Cyberpunk 2077 1−2
−9400%
95−100
+9400%
Dota 2 10−11
−9400%
950−1000
+9400%
Forza Horizon 4 3−4
−9233%
280−290
+9233%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−9186%
650−700
+9186%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−8900%
450−500
+8900%
Valorant 24−27
−9515%
2500−2550
+9515%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−9400%
95−100
+9400%
Dota 2 10−11
−9400%
950−1000
+9400%
Forza Horizon 4 3−4
−9233%
280−290
+9233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−9186%
650−700
+9186%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−8900%
450−500
+8900%
Valorant 24−27
−9515%
2500−2550
+9515%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−9400%
190−200
+9400%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dead Island 2 3−4
−9233%
280−290
+9233%
Forza Horizon 4 1−2
−9400%
95−100
+9400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 0−1

4K
High Preset

Dead Island 2 2−3
−9400%
190−200
+9400%
Grand Theft Auto V 16−18
−9275%
1500−1550
+9275%
Valorant 2−3
−9400%
190−200
+9400%

4K
Ultra Preset

Dead Island 2 2−3
−9400%
190−200
+9400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−9400%
190−200
+9400%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−9400%
190−200
+9400%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.35 33.75
Mức độ mới 7 Tháng 1 2010 16 Tháng 11 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 48 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 11 Watt 275 Watt

NVS 2100M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2400%.

Mặt khác, các ưu điểm của L20: hiệu năng cao hơn 9542.9%, mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 9500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Chúng tôi khuyên dùng L20 vì nó vượt trội hơn NVS 2100M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là NVS 2100M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi L20 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA NVS 2100M
NVS 2100M
NVIDIA L20
L20

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 10 số phiếu

Hãy đánh giá NVS 2100M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 40 số phiếu

Hãy đánh giá L20 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về NVS 2100M hoặc L20, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.