ATI Mobility Radeon HD 5870 vs 610M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 5870 và Radeon 610M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
ATI Mobility HD 5870 chỉ vượt qua 610M với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 5870 và Radeon 610M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 791 | 797 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 72 |
Hiệu quả năng lượng | 4.09 | 13.23 |
Kiến trúc | TeraScale 2 (2009−2015) | RDNA 2.0 (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | Broadway | Dragon Range |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước) | 3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Mobility Radeon HD 5870 và Radeon 610M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 5870 và Radeon 610M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 800 | 128 |
Tần số nhân | 700 MHz | 400 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 2200 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,040 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 50 Watt | 15 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 28.00 | 17.60 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.12 TFLOPS | 0.5632 TFLOPS |
ROPs | 16 | 4 |
TMUs | 40 | 8 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 2 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 5870 và Radeon 610M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Giao diện | MXM-B (3.0) | PCIe 4.0 x8 |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 5870 và Radeon 610M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 1000 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 64 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 5870 và Radeon 610M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | Portable Device Dependent |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Mobility Radeon HD 5870 và Radeon 610M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.2 (11_0) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 5.0 | 6.7 |
OpenGL | 4.4 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 2.1 |
Vulkan | N/A | 1.3 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 5870 và Radeon 610M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Mobility Radeon HD 5870 và Radeon 610M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 31
+3.3%
| 30−35
−3.3%
|
Full HD | 38
+192%
| 13
−192%
|
1440p | 60−65
−1.7%
| 61
+1.7%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Forza Horizon 4 | 12−14
−58.3%
|
19
+58.3%
|
Forza Horizon 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Metro Exodus | 5−6
−220%
|
16
+220%
|
Red Dead Redemption 2 | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
Valorant | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Dota 2 | 8−9
−25%
|
10
+25%
|
Far Cry 5 | 16−18
−23.5%
|
21
+23.5%
|
Fortnite | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Forza Horizon 4 | 12−14
−16.7%
|
14
+16.7%
|
Forza Horizon 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Grand Theft Auto V | 8−9
−100%
|
16
+100%
|
Metro Exodus | 5−6
−120%
|
11
+120%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
+3.8%
|
24−27
−3.8%
|
Red Dead Redemption 2 | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Valorant | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
World of Tanks | 50−55
+1.9%
|
50−55
−1.9%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Dota 2 | 8−9
+14.3%
|
7−8
−14.3%
|
Far Cry 5 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Forza Horizon 4 | 12−14
+9.1%
|
11
−9.1%
|
Forza Horizon 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
+3.8%
|
24−27
−3.8%
|
Valorant | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Grand Theft Auto V | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
+5%
|
20−22
−5%
|
Red Dead Redemption 2 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
World of Tanks | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Far Cry 5 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Forza Horizon 4 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Forza Horizon 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Valorant | 10−11
+11.1%
|
9−10
−11.1%
|
4K
High Preset
Dota 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
+6.7%
|
14−16
−6.7%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Far Cry 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Fortnite | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Forza Horizon 4 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Forza Horizon 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Valorant | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Vậy ATI Mobility HD 5870 và Radeon 610M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- ATI Mobility HD 5870 nhanh hơn 3% ở độ phân giải 900p
- ATI Mobility HD 5870 nhanh hơn 192% ở độ phân giải 1080p
- Radeon 610M nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1440p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, ATI Mobility HD 5870 nhanh hơn 100%.
- Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Radeon 610M nhanh hơn 220%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- ATI Mobility HD 5870 tốt hơn trong 15 các bài kiểm tra (25%)
- Radeon 610M tốt hơn trong 7 các bài kiểm tra (12%)
- Hòa trong 37 các bài kiểm tra (63%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 2.94 | 2.85 |
Mức độ mới | 7 Tháng 1 2010 | 3 Tháng 1 2023 |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 50 Watt | 15 Watt |
ATI Mobility HD 5870 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3.2%.
Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 610M: mới hơn 12 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa Mobility Radeon HD 5870 và Radeon 610M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.