GeForce 9800M GTS vs 8700M GT SLI

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 9800M GTS và GeForce 8700M GT SLI, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

9800M GTS
2008
512 MB GDDR3, 75 Watt
0.90
+16.9%

9800M GTS vượt qua 8700M GT SLI với mức vừa phải là 17% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9800M GTS và GeForce 8700M GT SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11331158
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.850.95
Kiến trúcTesla (2006−2010)G8x (2007)
Bộ xử lý đồ họaG94NB8E-SE
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành29 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)18 Tháng 9 2007 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9800M GTS và GeForce 8700M GT SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9800M GTS và GeForce 8700M GT SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6464
Tần số nhân600 MHz625 MHz
Số lượng bóng bán dẫn505 million578 Million
Quy trình công nghệ65 nm80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt58 Watt
Tốc độ xử lý texture19.20không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.192 TFLOPSkhông có dữ liệu
Gigaflops240không có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs32không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9800M GTS và GeForce 8700M GT SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 2.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9800M GTS và GeForce 8700M GT SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ51.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9800M GTS và GeForce 8700M GT SLI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9800M GTS và GeForce 8700M GT SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)10
Shader Model4.0không có dữ liệu
OpenGL3.3không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
VulkanN/A-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 9800M GTS và GeForce 8700M GT SLI trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

9800M GTS 0.90
+16.9%
8700M GT SLI 0.77

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

9800M GTS 4060
+84.9%
8700M GT SLI 2196

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 9800M GTS và GeForce 8700M GT SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%
Red Dead Redemption 2 6−7
+20%
5−6
−20%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+10%
10−11
−10%
Red Dead Redemption 2 6−7
+20%
5−6
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
World of Tanks 21−24
+10%
20−22
−10%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+10%
10−11
−10%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+25%
4−5
−25%
World of Tanks 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 6−7
+20%
5−6
−20%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 1−2
+0%
1−2
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, 9800M GTS nhanh hơn 50%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • 9800M GTS tốt hơn trong 13 các bài kiểm tra (38%)
  • Hòa trong 21 bài kiểm tra (62%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.90 0.77
Mức độ mới 29 Tháng 7 2008 18 Tháng 9 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 1 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 58 Watt

9800M GTS có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 16.9%, mới hơn 10 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 23.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của 8700M GT SLI: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 29.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 9800M GTS vì nó vượt trội hơn GeForce 8700M GT SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9800M GTS
GeForce 9800M GTS
NVIDIA GeForce 8700M GT SLI
GeForce 8700M GT SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 42 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800M GTS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8700M GT SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9800M GTS hoặc GeForce 8700M GT SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.