GeForce GTX 260M SLI vs GTX 260

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 260M SLI và GeForce GTX 260, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 260M SLI
2009
2 GB GDDR3, 150 Watt
3.20
+4.6%

GTX 260M SLI vượt qua GTX 260 với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 260M SLI và GeForce GTX 260, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất751759
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.16
Hiệu quả năng lượng1.521.20
Kiến trúcG9x (2007−2010)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaNB9E-GTXGT200
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 3 2009 (15 năm năm trước)16 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$449

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 260M SLI và GeForce GTX 260: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 260M SLI và GeForce GTX 260, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng224192
Tần số nhân550 MHz576 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1508 Million1,400 million
Quy trình công nghệ55 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt182 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu36.86
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.4769 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu28
TMUskhông có dữ liệu64

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 260M SLI và GeForce GTX 260 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 260M SLI và GeForce GTX 260: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB896 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit448 Bit
Tần số bộ nhớ950 MHz999 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu111.9 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 260M SLI và GeForce GTX 260. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuDual Link DVIHDTV
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuS/PDIF

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 260M SLI và GeForce GTX 260 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1011.1 (10_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.0
OpenGLkhông có dữ liệu2.1
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA++

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 260M SLI và GeForce GTX 260 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Cyberpunk 2077 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Counter-Strike 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Cyberpunk 2077 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Forza Horizon 4 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Forza Horizon 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Metro Exodus 6−7
+20%
5−6
−20%
Red Dead Redemption 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Valorant 5−6
+25%
4−5
−25%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Counter-Strike 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Cyberpunk 2077 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Dota 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Far Cry 5 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Fortnite 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Forza Horizon 4 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Forza Horizon 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Grand Theft Auto V 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Metro Exodus 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
Red Dead Redemption 2 10−12
+10%
10−11
−10%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+20%
10−11
−20%
Valorant 5−6
+25%
4−5
−25%
World of Tanks 55−60
+5.5%
55−60
−5.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Counter-Strike 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Cyberpunk 2077 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Dota 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Far Cry 5 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Forza Horizon 4 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Forza Horizon 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
Valorant 5−6
+25%
4−5
−25%

1440p
High Preset

Dota 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Red Dead Redemption 2 2−3
+100%
1−2
−100%
World of Tanks 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Forza Horizon 4 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%
Valorant 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Grand Theft Auto V 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Red Dead Redemption 2 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Far Cry 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 1−2 0−1
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Valorant 3−4
+50%
2−3
−50%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.20 3.06
Mức độ mới 2 Tháng 3 2009 16 Tháng 6 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 896 MB
Quy trình công nghệ 55 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 182 Watt

GTX 260M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.6%, mới hơn 8 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 128.6% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 18.2%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 21.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 260M SLI và GeForce GTX 260 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 260M SLI được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 260 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 260M SLI
GeForce GTX 260M SLI
NVIDIA GeForce GTX 260
GeForce GTX 260

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 7 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 260M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 617 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 260 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 260M SLI hoặc GeForce GTX 260, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.