ATI Mobility Radeon HD 5870 Crossfire vs R7 350

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và Radeon R7 350, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI Mobility HD 5870 Crossfire
2010
2x1 GB DDR3, GDDR3, GDDR5, 120 Watt
4.69

R7 350 vượt qua Mobility HD 5870 Crossfire với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và Radeon R7 350, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất689668
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.007.15
Kiến trúcTerascale 2 (2009−2015)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaBroadway-XTCape Verde
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)6 Tháng 7 2016 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và Radeon R7 350: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và Radeon R7 350, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1600512
Tần số nhân700 MHz800 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,500 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt55 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu25.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.8192 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu32
L1 Cachekhông có dữ liệu128 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu256 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và Radeon R7 350 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và Radeon R7 350: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3, GDDR3, GDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và Radeon R7 350. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và Radeon R7 350 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 (11_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.131

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và Radeon R7 350 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p53
−3.8%
55−60
+3.8%
Full HD54
−1.9%
55−60
+1.9%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Escape from Tarkov 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Fortnite 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
Forza Horizon 4 21−24
−9.1%
24−27
+9.1%
Forza Horizon 5 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Valorant 60−65
−8.3%
65−70
+8.3%

Full HD
High

Battlefield 5 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
−3.7%
85−90
+3.7%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 40−45
+2.5%
40−45
−2.5%
Escape from Tarkov 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Fortnite 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
Forza Horizon 4 21−24
−9.1%
24−27
+9.1%
Forza Horizon 5 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 9−10
+0%
9−10
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 60−65
−8.3%
65−70
+8.3%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 40−45
+2.5%
40−45
−2.5%
Escape from Tarkov 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Forza Horizon 4 21−24
−9.1%
24−27
+9.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 60−65
−8.3%
65−70
+8.3%

Full HD
Epic

Fortnite 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%

1440p
High

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+2.9%
35−40
−2.9%
Grand Theft Auto V 3−4
+0%
3−4
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 50−55
−7.8%
55−60
+7.8%

1440p
Ultra

Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Escape from Tarkov 9−10
+0%
9−10
+0%
Far Cry 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%

1440p
Epic

Fortnite 9−10
+0%
9−10
+0%

4K
High

Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
+0%
1−2
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Escape from Tarkov 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
Epic

Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy ATI Mobility HD 5870 Crossfire và R7 350 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 350 nhanh hơn 4% ở độ phân giải 900p
  • R7 350 nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.69 5.12
Mức độ mới 7 Tháng 1 2010 6 Tháng 7 2016
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 55 Watt

R7 350 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9.2%, mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 118.2%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và Radeon R7 350 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 5870 Crossfire được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon R7 350 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 5870 Crossfire
Mobility Radeon HD 5870 Crossfire
AMD Radeon R7 350
Radeon R7 350

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 7 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5870 Crossfire theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 562 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 5870 Crossfire hoặc Radeon R7 350, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.