ATI Mobility Radeon HD 5870 Crossfire vs GeForce RTX 5090 D

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce RTX 5090 D, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI Mobility HD 5870 Crossfire
2010
2x1 GB DDR3, GDDR3, GDDR5, 120 Watt
4.69

RTX 5090 D vượt qua ATI Mobility HD 5870 Crossfire với mức trọn vẹn là 2032% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce RTX 5090 D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6751
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10010
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu22.22
Hiệu quả năng lượng2.9813.25
Kiến trúcTerascale 2 (2009−2015)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaBroadway-XTGB202
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$2,299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce RTX 5090 D: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce RTX 5090 D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng160021760
Tần số nhân700 MHz2017 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2407 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu92,200 million
Quy trình công nghệ40 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt575 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu1,636.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu104.8 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu176
TMUskhông có dữ liệu680
Tensor Coreskhông có dữ liệu680
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu170

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce RTX 5090 D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce RTX 5090 D: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3, GDDR3, GDDR5GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x1 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu1.79 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce RTX 5090 D. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce RTX 5090 D hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.4
CUDA-12.0
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 5870 Crossfire và GeForce RTX 5090 D trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p53
−1975%
1100−1150
+1975%
Full HD54
−2030%
1150−1200
+2030%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.00

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
−1805%
400−450
+1805%
Cyberpunk 2077 10−11
−2000%
210−220
+2000%
Hogwarts Legacy 10−11
−2000%
210−220
+2000%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 18−20
−2005%
400−450
+2005%
Counter-Strike 2 21−24
−1805%
400−450
+1805%
Cyberpunk 2077 10−11
−2000%
210−220
+2000%
Far Cry 5 14−16
−1900%
300−310
+1900%
Fortnite 27−30
−1864%
550−600
+1864%
Forza Horizon 4 21−24
−1945%
450−500
+1945%
Forza Horizon 5 12−14
−1977%
270−280
+1977%
Hogwarts Legacy 10−11
−2000%
210−220
+2000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−2005%
400−450
+2005%
Valorant 60−65
−1983%
1250−1300
+1983%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 18−20
−2005%
400−450
+2005%
Counter-Strike 2 21−24
−1805%
400−450
+1805%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
−1973%
1700−1750
+1973%
Cyberpunk 2077 10−11
−2000%
210−220
+2000%
Dota 2 40−45
−1973%
850−900
+1973%
Far Cry 5 14−16
−1900%
300−310
+1900%
Fortnite 27−30
−1864%
550−600
+1864%
Forza Horizon 4 21−24
−1945%
450−500
+1945%
Forza Horizon 5 12−14
−1977%
270−280
+1977%
Grand Theft Auto V 16−18
−1775%
300−310
+1775%
Hogwarts Legacy 10−11
−2000%
210−220
+2000%
Metro Exodus 9−10
−2011%
190−200
+2011%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−2005%
400−450
+2005%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−1971%
290−300
+1971%
Valorant 60−65
−1983%
1250−1300
+1983%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−2005%
400−450
+2005%
Cyberpunk 2077 10−11
−2000%
210−220
+2000%
Dota 2 40−45
−1973%
850−900
+1973%
Far Cry 5 14−16
−1900%
300−310
+1900%
Forza Horizon 4 21−24
−1945%
450−500
+1945%
Hogwarts Legacy 10−11
−2000%
210−220
+2000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−2005%
400−450
+2005%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−1971%
290−300
+1971%
Valorant 60−65
−1983%
1250−1300
+1983%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 27−30
−1864%
550−600
+1864%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−2011%
190−200
+2011%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−1983%
750−800
+1983%
Grand Theft Auto V 5−6
−1900%
100−105
+1900%
Metro Exodus 4−5
−2025%
85−90
+2025%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−1900%
700−750
+1900%
Valorant 50−55
−2015%
1100−1150
+2015%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−2025%
85−90
+2025%
Cyberpunk 2077 3−4
−1900%
60−65
+1900%
Far Cry 5 9−10
−2011%
190−200
+2011%
Forza Horizon 4 10−12
−1991%
230−240
+1991%
Hogwarts Legacy 5−6
−1900%
100−105
+1900%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−1900%
120−130
+1900%

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10
−2011%
190−200
+2011%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−1959%
350−400
+1959%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 0−1
Valorant 24−27
−1983%
500−550
+1983%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−1900%
40−45
+1900%
Cyberpunk 2077 1−2
−2000%
21−24
+2000%
Dota 2 16−18
−1775%
300−310
+1775%
Far Cry 5 4−5
−2025%
85−90
+2025%
Forza Horizon 4 6−7
−1900%
120−130
+1900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−1900%
100−105
+1900%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
−1900%
100−105
+1900%

Vậy ATI Mobility HD 5870 Crossfire và RTX 5090 D cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 D nhanh hơn 1975% ở độ phân giải 900p
  • RTX 5090 D nhanh hơn 2030% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.69 100.00
Mức độ mới 7 Tháng 1 2010 30 Tháng 1 2025
Quy trình công nghệ 40 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 575 Watt

ATI Mobility HD 5870 Crossfire có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 379.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090 D: hiệu năng cao hơn 2032.2%, mới hơn 15 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 D vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 5870 Crossfire trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 5870 Crossfire được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5090 D dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 5870 Crossfire
Mobility Radeon HD 5870 Crossfire
NVIDIA GeForce RTX 5090 D
GeForce RTX 5090 D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 7 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5870 Crossfire theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 1710 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 5870 Crossfire hoặc GeForce RTX 5090 D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.