ATI Mobility Radeon HD 545v vs RTX A4500 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 545v và RTX A4500 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI Mobility HD 545v
2010
512 MB GDDR3, 15 Watt
0.32

RTX A4500 Mobile vượt qua ATI Mobility HD 545v với mức trọn vẹn là 11944% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 545v và RTX A4500 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất128482
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.7021.91
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaM93GA104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành5 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)22 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 545v và RTX A4500 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 545v và RTX A4500 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng805888
Tần số nhân680 MHz930 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn242 million17,400 million
Quy trình công nghệ55 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt140 Watt
Tốc độ xử lý texture5.440276.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1088 TFLOPS17.66 TFLOPS
ROPs496
TMUs8184
Tensor Coreskhông có dữ liệu184
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu46

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 545v và RTX A4500 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 545v và RTX A4500 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ750 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ12 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 545v và RTX A4500 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 545v và RTX A4500 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.7
OpenGL3.34.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 545v và RTX A4500 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−6200%
120−130
+6200%
Cyberpunk 2077 1−2
−9700%
95−100
+9700%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−6200%
120−130
+6200%
Cyberpunk 2077 1−2
−9700%
95−100
+9700%
Forza Horizon 4 3−4
−5233%
160−170
+5233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2186%
160−170
+2186%
Valorant 27−30
−778%
230−240
+778%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−6200%
120−130
+6200%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−1886%
270−280
+1886%
Cyberpunk 2077 1−2
−9700%
95−100
+9700%
Dota 2 10−11
−1360%
140−150
+1360%
Forza Horizon 4 3−4
−5233%
160−170
+5233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2186%
160−170
+2186%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−3625%
140−150
+3625%
Valorant 27−30
−778%
230−240
+778%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−9700%
95−100
+9700%
Dota 2 10−11
−1360%
140−150
+1360%
Forza Horizon 4 3−4
−5233%
160−170
+5233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2186%
160−170
+2186%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−3625%
140−150
+3625%
Valorant 27−30
−778%
230−240
+778%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−5733%
170−180
+5733%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 50−55
Forza Horizon 4 1−2
−12000%
120−130
+12000%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−7900%
80−85
+7900%

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 110−120

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−513%
90−95
+513%
Valorant 2−3
−12450%
250−260
+12450%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−5500%
55−60
+5500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−2850%
55−60
+2850%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−2700%
55−60
+2700%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 230−240
+0%
230−240
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 230−240
+0%
230−240
+0%
Far Cry 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 5 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 230−240
+0%
230−240
+0%
Far Cry 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Grand Theft Auto V 130−140
+0%
130−140
+0%
Metro Exodus 100−105
+0%
100−105
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Far Cry 5 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 280−290
+0%
280−290
+0%
Grand Theft Auto V 85−90
+0%
85−90
+0%
Metro Exodus 60−65
+0%
60−65
+0%
Valorant 260−270
+0%
260−270
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 100−105
+0%
100−105
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Metro Exodus 35−40
+0%
35−40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+0%
65−70
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Dota 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 80−85
+0%
80−85
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX A4500 Mobile nhanh hơn 12450%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4500 Mobile tốt hơn trong 29 các bài kiểm tra (48%)
  • Hòa trong 32 các bài kiểm tra (52%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.32 38.54
Mức độ mới 5 Tháng 5 2010 22 Tháng 3 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 16 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 140 Watt

ATI Mobility HD 545v có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 833.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A4500 Mobile: hiệu năng cao hơn 11943.8%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 587.5%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A4500 Mobile vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 545v trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 545v được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A4500 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 545v
Mobility Radeon HD 545v
NVIDIA RTX A4500 Mobile
RTX A4500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 24 các phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 545v theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 17 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A4500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 545v hoặc RTX A4500 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.