ATI Mobility Radeon HD 545v vs Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 545v và RTX 500 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile vượt qua ATI Mobility HD 545v với mức trọn vẹn là 7247% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 545v và RTX 500 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1284 | 213 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 1.70 | 53.48 |
Kiến trúc | TeraScale (2005−2013) | Ada Lovelace (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | M93 | AD107 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 5 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước) | 26 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Mobility Radeon HD 545v và RTX 500 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 545v và RTX 500 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 80 | 2048 |
Tần số nhân | 680 MHz | 1485 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 2025 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 242 million | 18,900 million |
Quy trình công nghệ | 55 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 35 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 5.440 | 129.6 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.1088 TFLOPS | 8.294 TFLOPS |
ROPs | 4 | 32 |
TMUs | 8 | 64 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 64 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 545v và RTX 500 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | medium sized |
Giao diện | MXM-A (3.0) | PCIe 4.0 x8 |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 545v và RTX 500 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 750 MHz | 2000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 12 GB/s | 128.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 545v và RTX 500 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Portable Device Dependent | Portable Device Dependent |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Mobility Radeon HD 545v và RTX 500 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 10.1 (10_1) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 4.1 | 6.8 |
OpenGL | 3.3 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 3.0 |
Vulkan | N/A | 1.3 |
CUDA | - | 8.9 |
DLSS | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 545v và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Mobility Radeon HD 545v và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 2−3
−6900%
|
140−150
+6900%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−6900%
|
70−75
+6900%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 2−3
−6900%
|
140−150
+6900%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−6900%
|
70−75
+6900%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−7233%
|
220−230
+7233%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−7043%
|
500−550
+7043%
|
Valorant | 27−30
−7122%
|
1950−2000
+7122%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 2−3
−6900%
|
140−150
+6900%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 14−16
−7043%
|
1000−1050
+7043%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−6900%
|
70−75
+6900%
|
Dota 2 | 10−11
−6900%
|
700−750
+6900%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−7233%
|
220−230
+7233%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−7043%
|
500−550
+7043%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
−7150%
|
290−300
+7150%
|
Valorant | 27−30
−7122%
|
1950−2000
+7122%
|
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
−6900%
|
70−75
+6900%
|
Dota 2 | 10−11
−6900%
|
700−750
+6900%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−7233%
|
220−230
+7233%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−7043%
|
500−550
+7043%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
−7150%
|
290−300
+7150%
|
Valorant | 27−30
−7122%
|
1950−2000
+7122%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
−7233%
|
220−230
+7233%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 1−2
−6900%
|
70−75
+6900%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 1−2
−6900%
|
70−75
+6900%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 0−1 | 0−1 |
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 14−16
−7233%
|
1100−1150
+7233%
|
Valorant | 2−3
−6900%
|
140−150
+6900%
|
4K
Ultra Preset
Far Cry 5 | 1−2
−6900%
|
70−75
+6900%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
−6900%
|
140−150
+6900%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3
−6900%
|
140−150
+6900%
|
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.32 | 23.51 |
Mức độ mới | 5 Tháng 5 2010 | 26 Tháng 2 2024 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 4 GB |
Quy trình công nghệ | 55 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 35 Watt |
ATI Mobility HD 545v có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile: hiệu năng cao hơn 7246.9%, mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1000%.
Chúng tôi khuyên dùng RTX 500 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 545v trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 545v được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 500 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.