ATI Mobility Radeon HD 4870 X2 vs GeForce RTX 4090

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 4870 X2 và GeForce RTX 4090, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI Mobility HD 4870 X2
2009
1 GB GDDR5
3.01

RTX 4090 vượt qua ATI Mobility HD 4870 X2 với mức trọn vẹn là 3086% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 4870 X2 và GeForce RTX 4090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7752
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1007
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu18.83
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu15.07
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaM98AD102
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành9 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 4870 X2 và GeForce RTX 4090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 4870 X2 và GeForce RTX 4090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng800 ×216384
Tần số nhân550 MHz2235 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn956 million76,300 million
Quy trình công nghệ55 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu450 Watt
Tốc độ xử lý texture22.00 ×21,290
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.88 TFLOPS ×282.58 TFLOPS
ROPs16 ×2176
TMUs40 ×2512
Tensor Coreskhông có dữ liệu512
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 4870 X2 và GeForce RTX 4090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 4870 X2 và GeForce RTX 4090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB ×224 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit ×2384 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ89.6 GB/s ×21.01 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 4870 X2 và GeForce RTX 4090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 4870 X2 và GeForce RTX 4090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.8
OpenGL3.34.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 4870 X2 và GeForce RTX 4090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI Mobility HD 4870 X2 3.01
RTX 4090 95.89
+3086%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI Mobility HD 4870 X2 8396
RTX 4090 137609
+1539%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 4870 X2 và GeForce RTX 4090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD44
−484%
257
+484%
1440p6−7
−3150%
195
+3150%
4K4−5
−3425%
141
+3425%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu6.22
1440pkhông có dữ liệu8.20
4Kkhông có dữ liệu11.34

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 8−9
−4288%
351
+4288%
Cyberpunk 2077 6−7
−3683%
227
+3683%
Hogwarts Legacy 7−8
−2814%
204
+2814%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 10−11
−1870%
190−200
+1870%
Counter-Strike 2 8−9
−4150%
340
+4150%
Cyberpunk 2077 6−7
−3633%
224
+3633%
Far Cry 5 7−8
−2900%
210
+2900%
Fortnite 14−16
−1913%
300−350
+1913%
Forza Horizon 4 14−16
−2357%
300−350
+2357%
Forza Horizon 5 5−6
−5520%
281
+5520%
Hogwarts Legacy 7−8
−2486%
181
+2486%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−1157%
170−180
+1157%
Valorant 45−50
−1372%
650−700
+1372%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 10−11
−1870%
190−200
+1870%
Counter-Strike 2 8−9
−4150%
340
+4150%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
−405%
270−280
+405%
Cyberpunk 2077 6−7
−3483%
215
+3483%
Dota 2 27−30
−804%
253
+804%
Far Cry 5 7−8
−2786%
202
+2786%
Fortnite 14−16
−1913%
300−350
+1913%
Forza Horizon 4 14−16
−2357%
300−350
+2357%
Forza Horizon 5 5−6
−5400%
275
+5400%
Grand Theft Auto V 8−9
−2075%
174
+2075%
Hogwarts Legacy 7−8
−2171%
159
+2171%
Metro Exodus 5−6
−4500%
230
+4500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−1157%
170−180
+1157%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−5720%
582
+5720%
Valorant 45−50
−1372%
650−700
+1372%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
−1870%
190−200
+1870%
Cyberpunk 2077 6−7
−3417%
211
+3417%
Dota 2 27−30
−700%
224
+700%
Far Cry 5 7−8
−2586%
188
+2586%
Forza Horizon 4 14−16
−2357%
300−350
+2357%
Hogwarts Legacy 7−8
−2171%
159
+2171%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−1157%
170−180
+1157%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−2930%
303
+2930%
Valorant 45−50
−1378%
680
+1378%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14−16
−1913%
300−350
+1913%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−10300%
312
+10300%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−2357%
500−550
+2357%
Grand Theft Auto V 2−3
−8000%
162
+8000%
Metro Exodus 1−2
−17900%
180
+17900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−600%
170−180
+600%
Valorant 27−30
−1632%
450−500
+1632%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−7850%
159
+7850%
Far Cry 5 8−9
−2238%
187
+2238%
Forza Horizon 4 7−8
−4271%
300−350
+4271%
Hogwarts Legacy 3−4
−4633%
142
+4633%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−5000%
255
+5000%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
−2920%
150−160
+2920%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−1069%
187
+1069%
Valorant 14−16
−2264%
300−350
+2264%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−8000%
81
+8000%
Dota 2 8−9
−2738%
227
+2738%
Far Cry 5 5−6
−3300%
170
+3300%
Forza Horizon 4 2−3
−15150%
300−350
+15150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−2300%
95−100
+2300%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−1875%
75−80
+1875%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 166
+0%
166
+0%
Hogwarts Legacy 102
+0%
102
+0%
Metro Exodus 137
+0%
137
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 279
+0%
279
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 140−150
+0%
140−150
+0%
Hogwarts Legacy 86
+0%
86
+0%

Vậy ATI Mobility HD 4870 X2 và RTX 4090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 nhanh hơn 484% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4090 nhanh hơn 3150% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4090 nhanh hơn 3425% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 4090 nhanh hơn 17900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (88%)
  • Hòa trong 8 các bài kiểm tra (12%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.01 95.89
Mức độ mới 9 Tháng 1 2009 20 Tháng 9 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 5 nm

RTX 4090 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3085.7%, mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1000%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4090 vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 4870 X2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 4870 X2 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4090 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 4870 X2
Mobility Radeon HD 4870 X2
NVIDIA GeForce RTX 4090
GeForce RTX 4090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 4 các phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 4870 X2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 17290 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 4870 X2 hoặc GeForce RTX 4090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.