ATI Mobility Radeon HD 4330 vs 780M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 4330 và Radeon 780M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI Mobility HD 4330
2009
512 MB GDDR3
0.33

780M vượt qua ATI Mobility HD 4330 với mức trọn vẹn là 5215% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 4330 và Radeon 780M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1343338
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10059
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu83.01
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaM92Phoenix
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành9 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)31 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 4330 và Radeon 780M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 4330 và Radeon 780M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng80768
Tần số nhân450 MHz800 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn242 million25,390 million
Quy trình công nghệ55 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu15 Watt
Tốc độ xử lý texture3.600139.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.072 TFLOPS8.909 TFLOPS
ROPs432
TMUs848
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 4330 và Radeon 780M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x8
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 4330 và Radeon 780M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ600 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ9.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 4330 và Radeon 780M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsMotherboard Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 4330 và Radeon 780M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.8
OpenGL3.34.6
OpenCL1.12.1
VulkanN/A1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 4330 và Radeon 780M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI Mobility HD 4330 0.33
Radeon 780M 17.54
+5215%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI Mobility HD 4330 656
Radeon 780M 41650
+6249%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 4330 và Radeon 780M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD0−135
1440p-0−122
4K-0−113

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−3800%
39
+3800%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−3000%
31
+3000%
Forza Horizon 4 3−4
−2233%
70−75
+2233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−800%
60−65
+800%
Valorant 24−27
−412%
130−140
+412%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−1443%
210−220
+1443%
Cyberpunk 2077 1−2
−2300%
24
+2300%
Dota 2 10−11
−920%
100−110
+920%
Forza Horizon 4 3−4
−2233%
70−75
+2233%
Metro Exodus 0−1 29
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−800%
60−65
+800%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−820%
46
+820%
Valorant 24−27
−412%
130−140
+412%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−2200%
23
+2200%
Dota 2 10−11
−920%
100−110
+920%
Forza Horizon 4 3−4
−2233%
70−75
+2233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−800%
60−65
+800%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−480%
29
+480%
Valorant 24−27
−412%
130−140
+412%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−7950%
160−170
+7950%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 16
Dead Island 2 3−4
−900%
30−33
+900%
Forza Horizon 4 1−2
−4100%
40−45
+4100%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 20

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 35−40

4K
High Preset

Dead Island 2 2−3
−750%
16−18
+750%
Grand Theft Auto V 16−18
−31.3%
21
+31.3%
Valorant 2−3
−4650%
95−100
+4650%

4K
Ultra Preset

Dead Island 2 2−3
−750%
16−18
+750%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−750%
16−18
+750%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−750%
16−18
+750%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 119
+0%
119
+0%
Dead Island 2 52
+0%
52
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 82
+0%
82
+0%
Dead Island 2 45
+0%
45
+0%
Far Cry 5 45
+0%
45
+0%
Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 5 65
+0%
65
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 39
+0%
39
+0%
Dead Island 2 31
+0%
31
+0%
Far Cry 5 41
+0%
41
+0%
Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 5 60
+0%
60
+0%
Grand Theft Auto V 45
+0%
45
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Dead Island 2 27
+0%
27
+0%
Far Cry 5 39
+0%
39
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27
+0%
27
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+0%
120−130
+0%
Grand Theft Auto V 18
+0%
18
+0%
Metro Exodus 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 27
+0%
27
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 6
+0%
6
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
+0%
15
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 6
+0%
6
+0%
Dota 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Far Cry 5 12
+0%
12
+0%
Forza Horizon 4 30−33
+0%
30−33
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Radeon 780M nhanh hơn 7950%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 780M tốt hơn trong 27 các bài kiểm tra (44%)
  • Hòa trong 35 các bài kiểm tra (56%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.33 17.54
Mức độ mới 9 Tháng 1 2009 31 Tháng 1 2024
Quy trình công nghệ 55 nm 4 nm

Radeon 780M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5215.2%, mới hơn 15 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1275%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 780M vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 4330 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 4330 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon 780M dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 4330
Mobility Radeon HD 4330
AMD Radeon 780M
Radeon 780M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 51 phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 4330 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1964 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 780M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 4330 hoặc Radeon 780M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.