ATI Mobility Radeon HD 3870 vs HD Graphics 4000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 3870 và HD Graphics 4000, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI Mobility HD 3870
2008
512 MB GDDR3, 55 Watt
1.36
+18.3%

ATI Mobility HD 3870 vượt qua HD Graphics 4000 với mức vừa phải là 18% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 3870 và HD Graphics 4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10161076
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10049
Hiệu quả năng lượng1.751.80
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Generation 7.0 (2012−2013)
Bộ xử lý đồ họaM88Ivy Bridge GT2
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)14 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 3870 và HD Graphics 4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 3870 và HD Graphics 4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320128
Tần số nhân660 MHz650 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn666 million1,200 million
Quy trình công nghệ55 nm22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Wattunknown
Tốc độ xử lý texture10.5616.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4224 TFLOPS0.256 TFLOPS
ROPs162
TMUs1616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 3870 và HD Graphics 4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16Ring Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 3870 và HD Graphics 4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ850 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ54.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 3870 và HD Graphics 4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Mobility Radeon HD 3870 và HD Graphics 4000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 3870 và HD Graphics 4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)11.1 (11_0)
Shader Model4.15.0
OpenGL3.34.0
OpenCLN/A1.2
VulkanN/A+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 3870 và HD Graphics 4000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

ATI Mobility HD 3870 1.36
+18.3%
HD Graphics 4000 1.15

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI Mobility HD 3870 3458
+16.9%
HD Graphics 4000 2959

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 3870 và HD Graphics 4000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p14−16
+16.7%
12
−16.7%
Full HD12−14
+9.1%
11
−9.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Metro Exodus 0−1 0−1
Red Dead Redemption 2 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 1−2
−500%
6
+500%
Far Cry 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Fortnite 6−7
+20%
5−6
−20%
Forza Horizon 4 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Grand Theft Auto V 2−3
+100%
1−2
−100%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
Red Dead Redemption 2 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
World of Tanks 27−30
+38.1%
21
−38.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 4 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
World of Tanks 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
Valorant 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Red Dead Redemption 2 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 1−2 0−1
Valorant 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy ATI Mobility HD 3870 và HD Graphics 4000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI Mobility HD 3870 nhanh hơn 17% ở độ phân giải 900p
  • ATI Mobility HD 3870 nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, ATI Mobility HD 3870 nhanh hơn 100%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, HD Graphics 4000 nhanh hơn 500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI Mobility HD 3870 tốt hơn trong 16 các bài kiểm tra (39%)
  • HD Graphics 4000 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 24 các bài kiểm tra (59%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.36 1.15
Mức độ mới 4 Tháng 6 2008 14 Tháng 5 2012
Quy trình công nghệ 55 nm 22 nm

ATI Mobility HD 3870 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 18.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics 4000: mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng Mobility Radeon HD 3870 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Mobility Radeon HD 3870 và HD Graphics 4000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 3870
Mobility Radeon HD 3870
Intel HD Graphics 4000
HD Graphics 4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 3870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 5390 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Mobility Radeon HD 3870 hoặc HD Graphics 4000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.