ATI Mobility Radeon HD 3650 vs RX 6600
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 3650 và Radeon RX 6600, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RX 6600 vượt qua ATI Mobility HD 3650 với mức trọn vẹn là 10803% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 3650 và Radeon RX 6600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1301 | 123 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 12 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 61.45 |
Hiệu quả năng lượng | 0.82 | 20.39 |
Kiến trúc | TeraScale (2005−2013) | RDNA 2.0 (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | M86 | Navi 23 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 7 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước) | 13 Tháng 10 2021 (3 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $329 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Mobility Radeon HD 3650 và Radeon RX 6600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 3650 và Radeon RX 6600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 120 | 1792 |
Tần số nhân | 500 MHz | 1626 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 2491 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 378 million | 11,060 million |
Quy trình công nghệ | 55 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 30 Watt | 132 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 4.000 | 279.0 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.12 TFLOPS | 8.928 TFLOPS |
ROPs | 4 | 64 |
TMUs | 8 | 112 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 28 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 3650 và Radeon RX 6600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Giao diện | MXM-II | PCIe 4.0 x8 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 190 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 3650 và Radeon RX 6600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 700 MHz | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 22.4 GB/s | 224.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 3650 và Radeon RX 6600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 1x HDMI, 3x DisplayPort |
HDMI | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Mobility Radeon HD 3650 và Radeon RX 6600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 10.1 (10_1) | 12.0 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 4.1 | 6.5 |
OpenGL | 3.3 | 4.6 |
OpenCL | N/A | 2.1 |
Vulkan | N/A | 1.2 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 3650 và Radeon RX 6600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Mobility Radeon HD 3650 và Radeon RX 6600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 0−1 | 108 |
1440p | 0−1 | 57 |
4K | -0−1 | 31 |
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | không có dữ liệu | 3.05 |
1440p | không có dữ liệu | 5.77 |
4K | không có dữ liệu | 10.61 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 2−3
−8350%
|
169
+8350%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−10600%
|
107
+10600%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 2−3
−5900%
|
120
+5900%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−9000%
|
91
+9000%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−4600%
|
140−150
+4600%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−1971%
|
140−150
+1971%
|
Valorant | 27−30
−700%
|
210−220
+700%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 2−3
−3400%
|
70
+3400%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 14−16
−1879%
|
270−280
+1879%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−7200%
|
73
+7200%
|
Dota 2 | 10−11
−1400%
|
150
+1400%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−4600%
|
140−150
+4600%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−1971%
|
140−150
+1971%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
−3575%
|
147
+3575%
|
Valorant | 27−30
−700%
|
210−220
+700%
|
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
−5800%
|
59
+5800%
|
Dota 2 | 10−11
−970%
|
107
+970%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−4600%
|
140−150
+4600%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−1971%
|
140−150
+1971%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
−2150%
|
90
+2150%
|
Valorant | 27−30
−700%
|
210−220
+700%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
−5733%
|
170−180
+5733%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 34 |
Forza Horizon 4 | 1−2
−10200%
|
100−110
+10200%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 0−1 | 65−70 |
1440p
Epic Preset
Fortnite | 0−1 | 95−100 |
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 14−16
−300%
|
60
+300%
|
Valorant | 2−3
−11000%
|
220−230
+11000%
|
4K
Ultra Preset
Far Cry 5 | 1−2
−4300%
|
44
+4300%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
−2250%
|
45−50
+2250%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3
−2200%
|
45−50
+2200%
|
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 345
+0%
|
345
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 120−130
+0%
|
120−130
+0%
|
Counter-Strike 2 | 303
+0%
|
303
+0%
|
Far Cry 5 | 154
+0%
|
154
+0%
|
Fortnite | 160−170
+0%
|
160−170
+0%
|
Forza Horizon 5 | 173
+0%
|
173
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 120−130
+0%
|
120−130
+0%
|
Counter-Strike 2 | 146
+0%
|
146
+0%
|
Far Cry 5 | 142
+0%
|
142
+0%
|
Fortnite | 160−170
+0%
|
160−170
+0%
|
Forza Horizon 5 | 149
+0%
|
149
+0%
|
Grand Theft Auto V | 137
+0%
|
137
+0%
|
Metro Exodus | 82
+0%
|
82
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 120−130
+0%
|
120−130
+0%
|
Far Cry 5 | 134
+0%
|
134
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 160−170
+0%
|
160−170
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 85
+0%
|
85
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 250−260
+0%
|
250−260
+0%
|
Grand Theft Auto V | 64
+0%
|
64
+0%
|
Metro Exodus | 48
+0%
|
48
+0%
|
Valorant | 240−250
+0%
|
240−250
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 90−95
+0%
|
90−95
+0%
|
Far Cry 5 | 91
+0%
|
91
+0%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Counter-Strike 2 | 20
+0%
|
20
+0%
|
Metro Exodus | 29
+0%
|
29
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 44
+0%
|
44
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Counter-Strike 2 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 14
+0%
|
14
+0%
|
Dota 2 | 85
+0%
|
85
+0%
|
Forza Horizon 4 | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 6600 nhanh hơn 11000%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RX 6600 tốt hơn trong 28 các bài kiểm tra (47%)
- Hòa trong 32 các bài kiểm tra (53%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.31 | 33.80 |
Mức độ mới | 7 Tháng 1 2008 | 13 Tháng 10 2021 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 8 GB |
Quy trình công nghệ | 55 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 30 Watt | 132 Watt |
ATI Mobility HD 3650 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 340%.
Mặt khác, các ưu điểm của RX 6600: hiệu năng cao hơn 10803.2%, mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 685.7%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6600 vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 3650 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 3650 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6600 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.