ATI Mobility Radeon HD 3650 vs 780M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 3650 và Radeon 780M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI Mobility HD 3650
2008
512 MB GDDR3, 30 Watt
0.31

780M vượt qua ATI Mobility HD 3650 với mức trọn vẹn là 4958% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 3650 và Radeon 780M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1301315
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10065
Hiệu quả năng lượng0.8283.23
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaM86Hawx Point
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước)6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 3650 và Radeon 780M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 3650 và Radeon 780M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng120768
Tần số nhân500 MHz800 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2700 MHz
Số lượng bóng bán dẫn378 million25,390 million
Quy trình công nghệ55 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture4.000129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.12 TFLOPS8.294 TFLOPS
ROPs432
TMUs848
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 3650 và Radeon 780M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-IIPCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 3650 và Radeon 780M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ700 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ22.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 3650 và Radeon 780M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 3650 và Radeon 780M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.8
OpenGL3.34.6
OpenCLN/A2.1
VulkanN/A1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 3650 và Radeon 780M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI Mobility HD 3650 0.31
Radeon 780M 15.68
+4958%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI Mobility HD 3650 855
Radeon 780M 41622
+4768%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 3650 và Radeon 780M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD0−136
1440p-0−122
4K-0−113

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−2350%
49
+2350%
Cyberpunk 2077 1−2
−3800%
39
+3800%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−1850%
39
+1850%
Cyberpunk 2077 1−2
−3000%
31
+3000%
Forza Horizon 4 3−4
−2233%
70−75
+2233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−814%
60−65
+814%
Valorant 27−30
−393%
130−140
+393%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−1050%
23
+1050%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−1443%
210−220
+1443%
Cyberpunk 2077 1−2
−2300%
24
+2300%
Dota 2 10−11
−910%
100−110
+910%
Forza Horizon 4 3−4
−2233%
70−75
+2233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−814%
60−65
+814%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−1050%
46
+1050%
Valorant 27−30
−393%
130−140
+393%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−2200%
23
+2200%
Dota 2 10−11
−910%
100−110
+910%
Forza Horizon 4 3−4
−2233%
70−75
+2233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−814%
60−65
+814%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−625%
29
+625%
Valorant 27−30
−393%
130−140
+393%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−5300%
160−170
+5300%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 16
Forza Horizon 4 1−2
−4200%
40−45
+4200%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 20

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 35−40

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−40%
21
+40%
Valorant 2−3
−4700%
95−100
+4700%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−1100%
12
+1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−750%
16−18
+750%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−750%
16−18
+750%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 119
+0%
119
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 82
+0%
82
+0%
Far Cry 5 45
+0%
45
+0%
Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 5 65
+0%
65
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 39
+0%
39
+0%
Far Cry 5 41
+0%
41
+0%
Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 5 60
+0%
60
+0%
Grand Theft Auto V 44
+0%
44
+0%
Metro Exodus 29
+0%
29
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Far Cry 5 39
+0%
39
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27
+0%
27
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+0%
120−130
+0%
Grand Theft Auto V 18
+0%
18
+0%
Metro Exodus 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 27
+0%
27
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 6
+0%
6
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
+0%
15
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 6
+0%
6
+0%
Dota 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 4 30−33
+0%
30−33
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Radeon 780M nhanh hơn 5300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 780M tốt hơn trong 28 các bài kiểm tra (47%)
  • Hòa trong 32 các bài kiểm tra (53%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.31 15.68
Mức độ mới 7 Tháng 1 2008 6 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 55 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 15 Watt

Radeon 780M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4958.1%, mới hơn 15 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 1275%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 780M vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 3650 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 3650
Mobility Radeon HD 3650
AMD Radeon 780M
Radeon 780M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 39 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 3650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1749 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 780M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 3650 hoặc Radeon 780M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.