ATI Mobility Radeon HD 3650 vs RTX 2000 Ada Generation Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 3650 và RTX 2000 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI Mobility HD 3650
2008
512 MB GDDR3, 30 Watt
0.31

RTX 2000 Ada Generation Mobile vượt qua ATI Mobility HD 3650 với mức trọn vẹn là 10861% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 3650 và RTX 2000 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1301118
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.8223.52
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaM86không có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành7 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 3650 và RTX 2000 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 3650 và RTX 2000 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1203072
Tần số nhân500 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn378 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ55 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt115 Watt (35 - 115 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture4.000không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.12 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs4không có dữ liệu
TMUs8không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 3650 và RTX 2000 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnMXM-IIkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 3650 và RTX 2000 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz16000 MHz
Băng thông bộ nhớ22.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 3650 và RTX 2000 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 3650 và RTX 2000 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 Ultimate
Shader Model4.1không có dữ liệu
OpenGL3.3không có dữ liệu
OpenCLN/Akhông có dữ liệu
VulkanN/A-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 3650 và RTX 2000 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI Mobility HD 3650 0.31
RTX 2000 Ada Generation Mobile 33.98
+10861%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI Mobility HD 3650 855
RTX 2000 Ada Generation Mobile 37844
+4326%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 3650 và RTX 2000 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−10400%
210−220
+10400%
Cyberpunk 2077 1−2
−9900%
100−105
+9900%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−10400%
210−220
+10400%
Cyberpunk 2077 1−2
−9900%
100−105
+9900%
Forza Horizon 4 3−4
−9900%
300−310
+9900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−10614%
750−800
+10614%
Valorant 27−30
−10826%
2950−3000
+10826%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−10400%
210−220
+10400%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−10614%
1500−1550
+10614%
Cyberpunk 2077 1−2
−9900%
100−105
+9900%
Dota 2 10−11
−10400%
1050−1100
+10400%
Forza Horizon 4 3−4
−9900%
300−310
+9900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−10614%
750−800
+10614%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−9900%
400−450
+9900%
Valorant 27−30
−10826%
2950−3000
+10826%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−9900%
100−105
+9900%
Dota 2 10−11
−10400%
1050−1100
+10400%
Forza Horizon 4 3−4
−9900%
300−310
+9900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−10614%
750−800
+10614%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−9900%
400−450
+9900%
Valorant 27−30
−10826%
2950−3000
+10826%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−9900%
300−310
+9900%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 1−2
−9900%
100−105
+9900%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−9900%
100−105
+9900%

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−10567%
1600−1650
+10567%
Valorant 2−3
−10400%
210−220
+10400%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−9900%
100−105
+9900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−10400%
210−220
+10400%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−10400%
210−220
+10400%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.31 33.98
Mức độ mới 7 Tháng 1 2008 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 115 Watt

ATI Mobility HD 3650 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 283.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2000 Ada Generation Mobile: hiệu năng cao hơn 10861.3%, mới hơn 15 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1000%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 2000 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 3650 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 3650 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 2000 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 3650
Mobility Radeon HD 3650
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation Mobile
RTX 2000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 39 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 3650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 28 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 2000 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 3650 hoặc RTX 2000 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.