Maxwell GPU Surface Book vs NVS 310

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Maxwell GPU Surface Book và NVS 310, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Maxwell GPU Surface Book
2015
1 GB GDDR5
3.17
+456%

Maxwell GPU Surface Book vượt qua NVS 310 với mức trọn vẹn là 456% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Maxwell GPU Surface Book và NVS 310, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7231197
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.04
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu2.27
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaSurface BookGF119
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 10 2015 (9 năm năm trước)26 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$159

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Maxwell GPU Surface Book và NVS 310: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Maxwell GPU Surface Book và NVS 310, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38448
Tần số nhân954 MHz523 MHz
Tần số Boost993 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu292 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu20 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu4.184
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.1004 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Maxwell GPU Surface Book và NVS 310 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu156 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Maxwell GPU Surface Book và NVS 310: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ5012 MHz875 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu14 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Maxwell GPU Surface Book và NVS 310. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu2x DisplayPort

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Maxwell GPU Surface Book và NVS 310 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Maxwell GPU Surface Book và NVS 310 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 11_0)12 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA+2.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Maxwell GPU Surface Book và NVS 310 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD22
+633%
3−4
−633%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu53.00

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 9−10
+800%
1−2
−800%
Counter-Strike 2 12−14
+500%
2−3
−500%
Cyberpunk 2077 7−8
+600%
1−2
−600%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 9−10
+800%
1−2
−800%
Battlefield 5 12−14
+550%
2−3
−550%
Counter-Strike 2 12−14
+500%
2−3
−500%
Cyberpunk 2077 7−8
+600%
1−2
−600%
Far Cry 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Fortnite 18−20
+533%
3−4
−533%
Forza Horizon 4 16−18
+700%
2−3
−700%
Forza Horizon 5 7−8
+600%
1−2
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+650%
2−3
−650%
Valorant 50−55
+525%
8−9
−525%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9−10
+800%
1−2
−800%
Battlefield 5 12−14
+550%
2−3
−550%
Counter-Strike 2 12−14
+500%
2−3
−500%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+530%
10−11
−530%
Cyberpunk 2077 7−8
+600%
1−2
−600%
Dota 2 30−35
+540%
5−6
−540%
Far Cry 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Fortnite 18−20
+533%
3−4
−533%
Forza Horizon 4 16−18
+700%
2−3
−700%
Forza Horizon 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Grand Theft Auto V 10−11
+900%
1−2
−900%
Metro Exodus 6−7
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+650%
2−3
−650%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+900%
1−2
−900%
Valorant 50−55
+525%
8−9
−525%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+550%
2−3
−550%
Cyberpunk 2077 7−8
+600%
1−2
−600%
Dota 2 30−35
+540%
5−6
−540%
Far Cry 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Forza Horizon 4 16−18
+700%
2−3
−700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+650%
2−3
−650%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+900%
1−2
−900%
Valorant 50−55
+525%
8−9
−525%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 18−20
+533%
3−4
−533%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
+550%
4−5
−550%
Grand Theft Auto V 3−4 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+460%
5−6
−460%
Valorant 35−40
+483%
6−7
−483%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Forza Horizon 4 8−9
+700%
1−2
−700%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
+600%
1−2
−600%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+700%
2−3
−700%
Valorant 16−18
+467%
3−4
−467%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Far Cry 5 4−5 0−1
Forza Horizon 4 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5 0−1

Vậy Maxwell GPU Surface Book và NVS 310 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Maxwell GPU Surface Book nhanh hơn 633% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.17 0.57
Mức độ mới 1 Tháng 10 2015 26 Tháng 6 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm

Maxwell GPU Surface Book có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 456.1%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Maxwell GPU Surface Book vì nó vượt trội hơn NVS 310 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Maxwell GPU Surface Book được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi NVS 310 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Maxwell GPU Surface Book
Maxwell GPU Surface Book
NVIDIA NVS 310
NVS 310

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 6 số phiếu

Hãy đánh giá Maxwell GPU Surface Book theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 86 số phiếu

Hãy đánh giá NVS 310 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Maxwell GPU Surface Book hoặc NVS 310, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.