Maxwell GPU Surface Book vs GeForce GTX 765M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Maxwell GPU Surface Book và GeForce GTX 765M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Maxwell GPU Surface Book
2015
1 GB GDDR5
3.17

GTX 765M vượt qua Maxwell GPU Surface Book với mức quan trọng là 42% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Maxwell GPU Surface Book và GeForce GTX 765M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất723631
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu4.77
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaSurface BookGK106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 10 2015 (9 năm năm trước)30 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Maxwell GPU Surface Book và GeForce GTX 765M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Maxwell GPU Surface Book và GeForce GTX 765M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384768
Tần số nhân954 MHz850 MHz
Tần số Boost993 MHz863 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu2,540 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu75 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu55.23
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.326 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu64

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Maxwell GPU Surface Book và GeForce GTX 765M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0, PCI Express 2.0
Giao diệnkhông có dữ liệuMXM-B (3.0)
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Maxwell GPU Surface Book và GeForce GTX 765M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnkhông có dữ liệuGDDR5
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ5012 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu64.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Maxwell GPU Surface Book và GeForce GTX 765M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2không có dữ liệuUp to 3840x2160
Hỗ trợ tín hiệu LVDSkhông có dữ liệuUp to 1920x1200
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệuUp to 3840x2160
HDMI-+
Bảo vệ nội dung HDCP-+
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI-+
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Maxwell GPU Surface Book và GeForce GTX 765M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D-+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus++
3D Vision / 3DTV Play-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Maxwell GPU Surface Book và GeForce GTX 765M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (FL 11_0)12 API
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.5
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-1.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Maxwell GPU Surface Book và GeForce GTX 765M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Maxwell GPU Surface Book 3.17
GTX 765M 4.49
+41.6%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Maxwell GPU Surface Book 2577
GTX 765M 4019
+56%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Maxwell GPU Surface Book 2076
GTX 765M 2479
+19.4%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Maxwell GPU Surface Book 11380
GTX 765M 17616
+54.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Maxwell GPU Surface Book và GeForce GTX 765M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p35−40
−45.7%
51
+45.7%
Full HD22
−81.8%
40
+81.8%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Counter-Strike 2 12−14
−75%
21−24
+75%
Cyberpunk 2077 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Battlefield 5 12−14
−53.8%
20−22
+53.8%
Counter-Strike 2 12−14
−75%
21−24
+75%
Cyberpunk 2077 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Far Cry 5 8−9
−75%
14−16
+75%
Fortnite 18−20
−52.6%
27−30
+52.6%
Forza Horizon 4 16−18
−37.5%
21−24
+37.5%
Forza Horizon 5 7−8
−85.7%
12−14
+85.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−26.7%
18−20
+26.7%
Valorant 50−55
−20%
60−65
+20%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Battlefield 5 12−14
−53.8%
20−22
+53.8%
Counter-Strike 2 12−14
−75%
21−24
+75%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
−69.8%
107
+69.8%
Cyberpunk 2077 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Dota 2 30−35
−28.1%
40−45
+28.1%
Far Cry 5 8−9
−75%
14−16
+75%
Fortnite 18−20
−52.6%
27−30
+52.6%
Forza Horizon 4 16−18
−37.5%
21−24
+37.5%
Forza Horizon 5 7−8
−85.7%
12−14
+85.7%
Grand Theft Auto V 10−11
−70%
16−18
+70%
Metro Exodus 6−7
−50%
9−10
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−26.7%
18−20
+26.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−30%
12−14
+30%
Valorant 50−55
−20%
60−65
+20%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−53.8%
20−22
+53.8%
Cyberpunk 2077 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Dota 2 30−35
−28.1%
40−45
+28.1%
Far Cry 5 8−9
−75%
14−16
+75%
Forza Horizon 4 16−18
−37.5%
21−24
+37.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−26.7%
18−20
+26.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−30%
12−14
+30%
Valorant 50−55
−20%
60−65
+20%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 18−20
−52.6%
27−30
+52.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
−75%
7−8
+75%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−42.3%
35−40
+42.3%
Grand Theft Auto V 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Metro Exodus 1−2
−300%
4−5
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−21.4%
30−35
+21.4%
Valorant 35−40
−54.3%
50−55
+54.3%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Far Cry 5 6−7
−50%
9−10
+50%
Forza Horizon 4 8−9
−50%
12−14
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−40%
7−8
+40%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Grand Theft Auto V 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Valorant 16−18
−47.1%
24−27
+47.1%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−12
−54.5%
16−18
+54.5%
Far Cry 5 4−5
−25%
5−6
+25%
Forza Horizon 4 3−4
−133%
7−8
+133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−25%
5−6
+25%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−25%
5−6
+25%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
High Preset

The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 0−1

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy Maxwell GPU Surface Book và GTX 765M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 765M nhanh hơn 46% ở độ phân giải 900p
  • GTX 765M nhanh hơn 82% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 765M nhanh hơn 300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 765M tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.17 4.49
Mức độ mới 1 Tháng 10 2015 30 Tháng 5 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB

Maxwell GPU Surface Book có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 765M: hiệu năng cao hơn 41.6%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 765M vì nó vượt trội hơn Maxwell GPU Surface Book trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Maxwell GPU Surface Book
Maxwell GPU Surface Book
NVIDIA GeForce GTX 765M
GeForce GTX 765M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 6 số phiếu

Hãy đánh giá Maxwell GPU Surface Book theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 77 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 765M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Maxwell GPU Surface Book hoặc GeForce GTX 765M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.