Iris Xe MAX Graphics vs T400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Xe MAX Graphics và T400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Xe MAX Graphics
2020
4 GB LPDDR4X, 25 Watt
4.41

T400 vượt qua Iris Xe MAX Graphics với mức ấn tượng là 83% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe MAX Graphics và T400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất636482
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng14.0521.46
Kiến trúcGeneration 12.1 (2020−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaDG1TU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành31 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)6 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe MAX Graphics và T400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe MAX Graphics và T400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768384
Tần số nhân300 MHz420 MHz
Tần số Boost1650 MHz1425 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,700 million
Quy trình công nghệ10 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texture79.2034.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.534 TFLOPS1.094 TFLOPS
ROPs2416
TMUs4824

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe MAX Graphics và T400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x4PCIe 3.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe MAX Graphics và T400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR4XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2133 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ68.26 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe MAX Graphics và T400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs3x mini-DisplayPort

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Xe MAX Graphics và T400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.2
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Xe MAX Graphics và T400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Xe MAX Graphics 4.41
T400 8.08
+83.2%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Iris Xe MAX Graphics 1971
T400 3611
+83.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Xe MAX Graphics và T400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27
−66.7%
45−50
+66.7%
1440p20
−75%
35−40
+75%
4K16
−68.8%
27−30
+68.8%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12−14
−75%
21−24
+75%
Counter-Strike 2 20−22
−75%
35−40
+75%
Cyberpunk 2077 10−11
−80%
18−20
+80%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 12−14
−75%
21−24
+75%
Battlefield 5 38
−71.1%
65−70
+71.1%
Counter-Strike 2 20−22
−75%
35−40
+75%
Cyberpunk 2077 10−11
−80%
18−20
+80%
Far Cry 5 26
−73.1%
45−50
+73.1%
Fortnite 34
−76.5%
60−65
+76.5%
Forza Horizon 4 21−24
−81.8%
40−45
+81.8%
Forza Horizon 5 12−14
−75%
21−24
+75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−57.9%
30−33
+57.9%
Valorant 60−65
−66.7%
100−105
+66.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12−14
−75%
21−24
+75%
Battlefield 5 35
−71.4%
60−65
+71.4%
Counter-Strike 2 20−22
−75%
35−40
+75%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
−80.7%
150−160
+80.7%
Cyberpunk 2077 10−11
−80%
18−20
+80%
Dota 2 40
−75%
70−75
+75%
Far Cry 5 25
−80%
45−50
+80%
Fortnite 31
−77.4%
55−60
+77.4%
Forza Horizon 4 21−24
−81.8%
40−45
+81.8%
Forza Horizon 5 12−14
−75%
21−24
+75%
Grand Theft Auto V 20
−75%
35−40
+75%
Metro Exodus 18
−66.7%
30−33
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−57.9%
30−33
+57.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 34
−76.5%
60−65
+76.5%
Valorant 60−65
−66.7%
100−105
+66.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 33
−81.8%
60−65
+81.8%
Cyberpunk 2077 10−11
−80%
18−20
+80%
Dota 2 38
−71.1%
65−70
+71.1%
Far Cry 5 24
−66.7%
40−45
+66.7%
Forza Horizon 4 21−24
−81.8%
40−45
+81.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−57.9%
30−33
+57.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 18
−66.7%
30−33
+66.7%
Valorant 60−65
−66.7%
100−105
+66.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 22
−81.8%
40−45
+81.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−75.7%
65−70
+75.7%
Grand Theft Auto V 5−6
−80%
9−10
+80%
Metro Exodus 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−76.5%
60−65
+76.5%
Valorant 50−55
−79.2%
95−100
+79.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−75%
7−8
+75%
Cyberpunk 2077 4−5
−75%
7−8
+75%
Far Cry 5 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%
Forza Horizon 4 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
−75%
7−8
+75%
Grand Theft Auto V 16−18
−76.5%
30−33
+76.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
−63.6%
18−20
+63.6%
Valorant 24−27
−66.7%
40−45
+66.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 20
−75%
35−40
+75%
Far Cry 5 5−6
−80%
9−10
+80%
Forza Horizon 4 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−80%
9−10
+80%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
−80%
9−10
+80%

Vậy Iris Xe MAX Graphics và T400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T400 nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1080p
  • T400 nhanh hơn 75% ở độ phân giải 1440p
  • T400 nhanh hơn 69% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.41 8.08
Mức độ mới 31 Tháng 10 2020 6 Tháng 5 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 10 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 30 Watt

Iris Xe MAX Graphics có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Mặt khác, các ưu điểm của T400: hiệu năng cao hơn 83.2%vàmới hơn 6 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng T400 vì nó vượt trội hơn Iris Xe MAX Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Xe MAX Graphics được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi T400 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe MAX Graphics
Iris Xe MAX Graphics
NVIDIA T400
T400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 274 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe MAX Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 382 các phiếu

Hãy đánh giá T400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Xe MAX Graphics hoặc T400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.