Iris Xe MAX Graphics vs Iris Xe Graphics MAX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Xe MAX Graphics và Iris Xe Graphics MAX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Xe MAX Graphics
2020
4 GB LPDDR4X,25 Watt
5.13

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe MAX Graphics và Iris Xe Graphics MAX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất629628
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng14.1314.13
Kiến trúcGeneration 12.1 (2020−2021)Generation 12.1 (2020−2021)
Bộ xử lý đồ họaDG1DG1
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành31 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)31 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe MAX Graphics và Iris Xe Graphics MAX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe MAX Graphics và Iris Xe Graphics MAX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768768
Tần số nhân300 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1650 MHz1650 MHz
Quy trình công nghệ10 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture79.2079.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.534 TFLOPS2.534 TFLOPS
ROPs2424
TMUs4848

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe MAX Graphics và Iris Xe Graphics MAX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x4PCIe 4.0 x4
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe MAX Graphics và Iris Xe Graphics MAX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR4XLPDDR4X
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2133 MHz4.3 GB/s
Băng thông bộ nhớ68.26 GB/s68.26 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe MAX Graphics và Iris Xe Graphics MAX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Iris Xe MAX Graphics và Iris Xe Graphics MAX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Xe MAX Graphics và Iris Xe Graphics MAX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Iris Xe MAX Graphics 5.13
Iris Xe Graphics MAX 5.13

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Iris Xe MAX Graphics 1971
Iris Xe Graphics MAX 1971

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Xe MAX Graphics và Iris Xe Graphics MAX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27
+0%
27−30
+0%
1440p20
+0%
20−22
+0%
4K16
+0%
16−18
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Cyberpunk 2077 10−12
+10%
10−11
−10%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Cyberpunk 2077 7
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 39
+11.4%
35−40
−11.4%
Forza Horizon 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Metro Exodus 23
+9.5%
21−24
−9.5%
Red Dead Redemption 2 33
+10%
30−33
−10%
Valorant 29
+7.4%
27−30
−7.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Cyberpunk 2077 6
+0%
6−7
+0%
Dota 2 27
+0%
27−30
+0%
Far Cry 5 29
+7.4%
27−30
−7.4%
Fortnite 30−33
+0%
30−33
+0%
Forza Horizon 4 33
+10%
30−33
−10%
Forza Horizon 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Grand Theft Auto V 20
+0%
20−22
+0%
Metro Exodus 18
+0%
18−20
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+7.5%
40−45
−7.5%
Red Dead Redemption 2 9
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Valorant 15
+7.1%
14−16
−7.1%
World of Tanks 80−85
+5%
80−85
−5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Cyberpunk 2077 10−12
+10%
10−11
−10%
Dota 2 38
+8.6%
35−40
−8.6%
Far Cry 5 42
+5%
40−45
−5%
Forza Horizon 4 29
+7.4%
27−30
−7.4%
Forza Horizon 5 10−11
+0%
10−11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+7.5%
40−45
−7.5%
Valorant 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%

1440p
High Preset

Dota 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Grand Theft Auto V 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+10%
30−33
−10%
Red Dead Redemption 2 4−5
+0%
4−5
+0%
World of Tanks 35−40
+5.7%
35−40
−5.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 10−12
+10%
10−11
−10%
Forza Horizon 4 20
+0%
20−22
+0%
Forza Horizon 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Dota 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Red Dead Redemption 2 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 20
+0%
20−22
+0%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 11
+10%
10−11
−10%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Valorant 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy Iris Xe MAX Graphics và Iris Xe Graphics MAX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p
  • Hòa ở độ phân giải 1440p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Sự khác biệt về hiệu năng giữa Iris Xe MAX Graphics và Iris Xe Graphics MAX quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Iris Xe MAX Graphics được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Iris Xe Graphics MAX dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Iris Xe MAX Graphics và Iris Xe Graphics MAX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe MAX Graphics
Iris Xe MAX Graphics
Intel Iris Xe Graphics MAX
Iris Xe Graphics MAX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 273 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe MAX Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 219 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics MAX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Iris Xe MAX Graphics hoặc Iris Xe Graphics MAX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.