Iris Xe MAX Graphics vs Graphics 4-Cores iGPU (Arc)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Xe MAX Graphics và Graphics 4-Cores iGPU (Arc), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Iris Xe MAX Graphics
2020
4 GB LPDDR4X,25 Watt
5.13

Graphics 4-Cores iGPU (Arc) vượt qua Iris Xe MAX Graphics với mức trọn vẹn là 103% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe MAX Graphics và Graphics 4-Cores iGPU (Arc), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất629442
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng14.13không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 12.1 (2020−2021)Xe LPG (2023)
Bộ xử lý đồ họaDG1Meteor Lake iGPU
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành31 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe MAX Graphics và Graphics 4-Cores iGPU (Arc): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe MAX Graphics và Graphics 4-Cores iGPU (Arc), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7684
Tần số nhân300 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1650 MHz1950 MHz
Quy trình công nghệ10 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture79.20không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.534 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs24không có dữ liệu
TMUs48không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe MAX Graphics và Graphics 4-Cores iGPU (Arc) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x4không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe MAX Graphics và Graphics 4-Cores iGPU (Arc): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR4Xkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ2133 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ68.26 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe MAX Graphics và Graphics 4-Cores iGPU (Arc). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Iris Xe MAX Graphics và Graphics 4-Cores iGPU (Arc) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12_2
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.2-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Xe MAX Graphics và Graphics 4-Cores iGPU (Arc) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Iris Xe MAX Graphics 5.13
Graphics 4-Cores iGPU (Arc) 10.39
+103%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Iris Xe MAX Graphics 8214
+21.2%
Graphics 4-Cores iGPU (Arc) 6776

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Iris Xe MAX Graphics 6333
+19.6%
Graphics 4-Cores iGPU (Arc) 5295

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Xe MAX Graphics 36993
+24.3%
Graphics 4-Cores iGPU (Arc) 29765

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Xe MAX Graphics 177442
Graphics 4-Cores iGPU (Arc) 295187
+66.4%

3DMark Time Spy Graphics

Iris Xe MAX Graphics 1743
Graphics 4-Cores iGPU (Arc) 1930
+10.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Xe MAX Graphics và Graphics 4-Cores iGPU (Arc) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27
+8%
25
−8%
1440p20
−100%
40−45
+100%
4K16
−87.5%
30−35
+87.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
13
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
−90.9%
21−24
+90.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 14−16
−127%
30−35
+127%
Counter-Strike 2 12−14
+18.2%
11
−18.2%
Cyberpunk 2077 7
−100%
14−16
+100%
Forza Horizon 4 39
−28.2%
50
+28.2%
Forza Horizon 5 10−11
−160%
24−27
+160%
Metro Exodus 23
−95.7%
45−50
+95.7%
Red Dead Redemption 2 33
+22.2%
27−30
−22.2%
Valorant 29
−37.9%
40−45
+37.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 14−16
−127%
30−35
+127%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
13
+0%
Cyberpunk 2077 6
−100%
12−14
+100%
Dota 2 27
+80%
15
−80%
Far Cry 5 29
+20.8%
24
−20.8%
Fortnite 30−33
−100%
60−65
+100%
Forza Horizon 4 33
−18.2%
39
+18.2%
Forza Horizon 5 10−11
−160%
24−27
+160%
Grand Theft Auto V 20
+33.3%
15
−33.3%
Metro Exodus 18
−55.6%
27−30
+55.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−86%
80−85
+86%
Red Dead Redemption 2 9
−200%
27−30
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−82.4%
30−35
+82.4%
Valorant 15
−167%
40−45
+167%
World of Tanks 80−85
−76.2%
140−150
+76.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−127%
30−35
+127%
Counter-Strike 2 12−14
−46.2%
18−20
+46.2%
Cyberpunk 2077 10−12
−90.9%
21−24
+90.9%
Dota 2 38
−97.4%
75−80
+97.4%
Far Cry 5 42
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 29
−3.4%
30
+3.4%
Forza Horizon 5 10−11
−160%
24−27
+160%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−86%
80−85
+86%
Valorant 14−16
−167%
40−45
+167%

1440p
High Preset

Dota 2 5−6
−180%
14−16
+180%
Grand Theft Auto V 5−6
−180%
14−16
+180%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−48.5%
45−50
+48.5%
Red Dead Redemption 2 4−5
−125%
9−10
+125%
World of Tanks 35−40
−100%
70−75
+100%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−150%
20−22
+150%
Counter-Strike 2 4−5
−125%
9−10
+125%
Cyberpunk 2077 5−6
−100%
10−11
+100%
Far Cry 5 10−12
−109%
21−24
+109%
Forza Horizon 4 20
−20%
24−27
+20%
Forza Horizon 5 7−8
−129%
16−18
+129%
Metro Exodus 4−5
−100%
8−9
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−75%
14−16
+75%
Valorant 14−16
−85.7%
24−27
+85.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Dota 2 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
Grand Theft Auto V 16−18
−25%
20−22
+25%
Metro Exodus 1−2
−500%
6−7
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−100%
30−33
+100%
Red Dead Redemption 2 3−4
−133%
7−8
+133%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−25%
20−22
+25%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−125%
9−10
+125%
Counter-Strike 2 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
Cyberpunk 2077 2−3
−100%
4−5
+100%
Dota 2 20
−100%
40−45
+100%
Far Cry 5 6−7
−117%
12−14
+117%
Fortnite 4−5
−175%
10−12
+175%
Forza Horizon 4 11
−18.2%
12−14
+18.2%
Forza Horizon 5 3−4
−133%
7−8
+133%
Valorant 5−6
−100%
10−11
+100%

Full HD
Medium Preset

Far Cry 5 40−45
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+0%
80−85
+0%

Full HD
Ultra Preset

Fortnite 60−65
+0%
60−65
+0%

1440p
High Preset

Metro Exodus 20−22
+0%
20−22
+0%

4K
Ultra Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+0%
30−33
+0%

Vậy Iris Xe MAX Graphics và Graphics 4-Cores iGPU (Arc) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe MAX Graphics nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1080p
  • Graphics 4-Cores iGPU (Arc) nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1440p
  • Graphics 4-Cores iGPU (Arc) nhanh hơn 88% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Iris Xe MAX Graphics nhanh hơn 80%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Graphics 4-Cores iGPU (Arc) nhanh hơn 500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe MAX Graphics tốt hơn trong 5các bài kiểm tra (9%)
  • Graphics 4-Cores iGPU (Arc) tốt hơn trong 45các bài kiểm tra (78%)
  • Hòa trong 8các bài kiểm tra (14%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.13 10.39
Mức độ mới 31 Tháng 10 2020 14 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 10 nm 5 nm

Graphics 4-Cores iGPU (Arc) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 102.5%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Graphics 4-Cores iGPU (Arc) vì nó vượt trội hơn Iris Xe MAX Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Iris Xe MAX Graphics và Graphics 4-Cores iGPU (Arc), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe MAX Graphics
Iris Xe MAX Graphics
Intel Graphics 4-Cores iGPU (Arc)
Graphics 4-Cores iGPU (Arc)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 273 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe MAX Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.1 10 số phiếu

Hãy đánh giá Graphics 4-Cores iGPU (Arc) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Iris Xe MAX Graphics hoặc Graphics 4-Cores iGPU (Arc), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.