Iris Xe Graphics G7 vs Radeon Pro VII

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Xe Graphics G7 và Radeon Pro VII, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Xe Graphics G7
2020
8.84

Pro VII vượt qua Iris Xe Graphics G7 với mức trọn vẹn là 226% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 và Radeon Pro VII, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất450168
Vị trí theo mức độ phổ biến17không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu17.26
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu9.19
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeVega 20
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)13 Tháng 5 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,899

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 và Radeon Pro VII: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 và Radeon Pro VII, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng963840
Tần số nhânkhông có dữ liệu1400 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1700 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu13,230 million
Quy trình công nghệ10 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu250 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu408.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu13.06 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu240

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe Graphics G7 và Radeon Pro VII với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu305 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 và Radeon Pro VII: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu16 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu4096 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu1024 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe Graphics G7 và Radeon Pro VII. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu6x mini-DisplayPort 1.4a

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 và Radeon Pro VII hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 và Radeon Pro VII hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX 12_112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.1
Vulkan-1.3

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Xe Graphics G7 và Radeon Pro VII trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
−210%
130−140
+210%
Far Cry 5 30−35
−213%
100−105
+213%
Fortnite 55−60
−216%
180−190
+216%
Forza Horizon 4 40−45
−210%
130−140
+210%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−224%
110−120
+224%
Valorant 90−95
−226%
300−310
+226%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
−210%
130−140
+210%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−210%
450−500
+210%
Dota 2 65−70
−219%
220−230
+219%
Far Cry 5 30−35
−213%
100−105
+213%
Fortnite 55−60
−216%
180−190
+216%
Forza Horizon 4 40−45
−210%
130−140
+210%
Grand Theft Auto V 35−40
−206%
110−120
+206%
Metro Exodus 18−20
−216%
60−65
+216%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−224%
110−120
+224%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−220%
80−85
+220%
Valorant 90−95
−226%
300−310
+226%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−210%
130−140
+210%
Dota 2 65−70
−219%
220−230
+219%
Far Cry 5 30−35
−213%
100−105
+213%
Forza Horizon 4 40−45
−210%
130−140
+210%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−224%
110−120
+224%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−220%
80−85
+220%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
−216%
180−190
+216%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−215%
230−240
+215%
Grand Theft Auto V 14−16
−221%
45−50
+221%
Metro Exodus 10−12
−218%
35−40
+218%
Valorant 100−110
−180%
300−310
+180%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−213%
75−80
+213%
Far Cry 5 20−22
−225%
65−70
+225%
Forza Horizon 4 21−24
−226%
75−80
+226%

1440p
Epic Preset

Fortnite 20−22
−225%
65−70
+225%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 20−22
−225%
65−70
+225%
Metro Exodus 5−6
−220%
16−18
+220%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−218%
35−40
+218%
Valorant 50−55
−214%
160−170
+214%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−192%
35−40
+192%
Dota 2 35−40
−214%
110−120
+214%
Far Cry 5 10−11
−200%
30−33
+200%
Forza Horizon 4 16−18
−213%
50−55
+213%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−200%
27−30
+200%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
−200%
27−30
+200%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.84 28.83
Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 13 Tháng 5 2020
Quy trình công nghệ 10 nm 7 nm

Iris Xe Graphics G7 có các ưu điểm sau: mới hơn 3 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro VII: hiệu năng cao hơn 226.1%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro VII vì nó vượt trội hơn Iris Xe Graphics G7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Xe Graphics G7 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Pro VII dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe Graphics G7
Iris Xe Graphics G7
AMD Radeon Pro VII
Radeon Pro VII

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 2695 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 1938 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro VII theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Xe Graphics G7 hoặc Radeon Pro VII, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.