Iris Xe Graphics G7 vs GeForce RTX 4090

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Xe Graphics G7 và GeForce RTX 4090, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Xe Graphics G7
2020
10.15

RTX 4090 vượt qua Iris Xe Graphics G7 với mức trọn vẹn là 873% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 và GeForce RTX 4090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4492
Vị trí theo mức độ phổ biến178
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu18.86
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu15.24
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeAD102
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 và GeForce RTX 4090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 và GeForce RTX 4090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng9616384
Tần số nhânkhông có dữ liệu2235 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu76,300 million
Quy trình công nghệ10 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu450 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu1,290
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu82.58 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu176
TMUskhông có dữ liệu512
Tensor Coreskhông có dữ liệu512
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe Graphics G7 và GeForce RTX 4090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 và GeForce RTX 4090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu24 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu384 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1313 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu1.01 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe Graphics G7 và GeForce RTX 4090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 và GeForce RTX 4090 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 và GeForce RTX 4090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX 12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Xe Graphics G7 và GeForce RTX 4090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Xe Graphics G7 10.15
RTX 4090 98.80
+873%

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Iris Xe Graphics G7 6710
RTX 4090 104598
+1459%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Iris Xe Graphics G7 4820
RTX 4090 73447
+1424%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Xe Graphics G7 38040
RTX 4090 260357
+584%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Xe Graphics G7 và GeForce RTX 4090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24−27
−979%
259
+979%
1440p18−21
−1000%
198
+1000%
4K14−16
−914%
142
+914%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu6.17
1440pkhông có dữ liệu8.08
4Kkhông có dữ liệu11.26

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Battlefield 5 40−45
−369%
190−200
+369%
Far Cry 5 30−35
−553%
209
+553%
Fortnite 55−60
−421%
300−350
+421%
Forza Horizon 4 40−45
−719%
300−350
+719%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−421%
170−180
+421%
Valorant 90−95
−636%
650−700
+636%
Battlefield 5 40−45
−369%
190−200
+369%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−91.7%
270−280
+91.7%
Dota 2 65−70
−267%
253
+267%
Far Cry 5 30−35
−528%
201
+528%
Fortnite 55−60
−421%
300−350
+421%
Forza Horizon 4 40−45
−719%
300−350
+719%
Grand Theft Auto V 35−40
−383%
174
+383%
Metro Exodus 18−20
−1105%
229
+1105%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−421%
170−180
+421%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−2216%
579
+2216%
Valorant 90−95
−636%
650−700
+636%
Battlefield 5 40−45
−369%
190−200
+369%
Dota 2 65−70
−225%
224
+225%
Far Cry 5 30−35
−484%
187
+484%
Forza Horizon 4 40−45
−719%
300−350
+719%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−421%
170−180
+421%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−1120%
305
+1120%
Fortnite 55−60
−421%
300−350
+421%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−607%
500−550
+607%
Grand Theft Auto V 14−16
−1057%
162
+1057%
Metro Exodus 10−12
−1536%
180
+1536%
Valorant 100−110
−353%
450−500
+353%
Battlefield 5 24−27
−717%
190−200
+717%
Far Cry 5 20−22
−835%
187
+835%
Forza Horizon 4 21−24
−1230%
300−350
+1230%
Fortnite 20−22
−655%
150−160
+655%
Grand Theft Auto V 20−22
−835%
187
+835%
Metro Exodus 5−6
−2640%
137
+2640%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−2445%
280
+2445%
Valorant 50−55
−564%
300−350
+564%
Battlefield 5 12−14
−1033%
130−140
+1033%
Dota 2 35−40
−549%
227
+549%
Far Cry 5 10−11
−1600%
170
+1600%
Forza Horizon 4 16−18
−1806%
300−350
+1806%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−967%
95−100
+967%
Fortnite 9−10
−778%
75−80
+778%
Atomic Heart 324
+0%
324
+0%
Counter-Strike 2 212
+0%
212
+0%
Cyberpunk 2077 227
+0%
227
+0%
Atomic Heart 265
+0%
265
+0%
Counter-Strike 2 215
+0%
215
+0%
Cyberpunk 2077 224
+0%
224
+0%
Forza Horizon 5 281
+0%
281
+0%
Atomic Heart 234
+0%
234
+0%
Counter-Strike 2 199
+0%
199
+0%
Cyberpunk 2077 215
+0%
215
+0%
Forza Horizon 5 275
+0%
275
+0%
Counter-Strike 2 185
+0%
185
+0%
Cyberpunk 2077 211
+0%
211
+0%
Valorant 680
+0%
680
+0%
Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Cyberpunk 2077 159
+0%
159
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 259
+0%
259
+0%
Atomic Heart 102
+0%
102
+0%
Counter-Strike 2 130
+0%
130
+0%
Counter-Strike 2 38
+0%
38
+0%
Cyberpunk 2077 81
+0%
81
+0%

Vậy Iris Xe Graphics G7 và RTX 4090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 nhanh hơn 979% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4090 nhanh hơn 1000% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4090 nhanh hơn 914% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 4090 nhanh hơn 2640%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 tốt hơn trong 42 các bài kiểm tra (66%)
  • Hòa trong 22 các bài kiểm tra (34%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.15 98.80
Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 20 Tháng 9 2022
Quy trình công nghệ 10 nm 5 nm

RTX 4090 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 873.4%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4090 vì nó vượt trội hơn Iris Xe Graphics G7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Xe Graphics G7 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4090 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe Graphics G7
Iris Xe Graphics G7
NVIDIA GeForce RTX 4090
GeForce RTX 4090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4
2681 phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
17036 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Xe Graphics G7 hoặc GeForce RTX 4090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.