Iris Xe Graphics G7 vs GeForce 9800 GTX

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Xe Graphics G7 và GeForce 9800 GTX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Xe Graphics G7
2020
9.92
+414%

Iris Xe Graphics G7 vượt qua 9800 GTX với mức trọn vẹn là 414% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 và GeForce 9800 GTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất445903
Vị trí theo mức độ phổ biến17không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.09
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.99
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeG92
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)28 Tháng 3 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 và GeForce 9800 GTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 và GeForce 9800 GTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96128
Tần số nhânkhông có dữ liệu675 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu754 million
Quy trình công nghệ10 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu140 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu43.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.4321 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu64

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe Graphics G7 và GeForce 9800 GTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 và GeForce 9800 GTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu512 MB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1100 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu70.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe Graphics G7 và GeForce 9800 GTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuHDTVDual Link DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-Via Adapter
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuS/PDIF

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 và GeForce 9800 GTX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 và GeForce 9800 GTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX 12_111.1 (10_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.0
OpenGLkhông có dữ liệu2.1
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Xe Graphics G7 và GeForce 9800 GTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
+450%
6−7
−450%
Far Cry 5 40−45
+486%
7−8
−486%
Fortnite 60−65
+500%
10−11
−500%
Forza Horizon 4 40−45
+486%
7−8
−486%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+464%
14−16
−464%
Red Dead Redemption 2 27−30
+440%
5−6
−440%
Valorant 40−45
+471%
7−8
−471%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
+450%
6−7
−450%
Dota 2 35−40
+429%
7−8
−429%
Far Cry 5 40−45
+486%
7−8
−486%
Fortnite 60−65
+500%
10−11
−500%
Forza Horizon 4 40−45
+486%
7−8
−486%
Grand Theft Auto V 35−40
+429%
7−8
−429%
Metro Exodus 27−30
+460%
5−6
−460%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+464%
14−16
−464%
Red Dead Redemption 2 27−30
+440%
5−6
−440%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+417%
6−7
−417%
Valorant 40−45
+471%
7−8
−471%
World of Tanks 140−150
+444%
27−30
−444%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+450%
6−7
−450%
Dota 2 35−40
+429%
7−8
−429%
Far Cry 5 40−45
+486%
7−8
−486%
Forza Horizon 4 40−45
+486%
7−8
−486%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+464%
14−16
−464%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+417%
6−7
−417%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60−65
+500%
10−11
−500%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+600%
2−3
−600%
Metro Exodus 20−22
+567%
3−4
−567%
Red Dead Redemption 2 9−10
+800%
1−2
−800%
Valorant 24−27
+525%
4−5
−525%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
+567%
3−4
−567%
Far Cry 5 21−24
+450%
4−5
−450%
Forza Horizon 4 21−24
+475%
4−5
−475%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
+420%
5−6
−420%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 20−22
+567%
3−4
−567%
Metro Exodus 5−6 0−1
Red Dead Redemption 2 7−8
+600%
1−2
−600%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+567%
3−4
−567%
Valorant 10−11
+900%
1−2
−900%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+800%
1−2
−800%
Dota 2 21−24
+425%
4−5
−425%
Far Cry 5 12−14
+500%
2−3
−500%
Forza Horizon 4 12−14
+550%
2−3
−550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+500%
5−6
−500%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
+450%
2−3
−450%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.92 1.93
Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 28 Tháng 3 2008
Quy trình công nghệ 10 nm 65 nm

Iris Xe Graphics G7 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 414%, mới hơn 12 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 550%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe Graphics G7 vì nó vượt trội hơn GeForce 9800 GTX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Xe Graphics G7 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 9800 GTX dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Iris Xe Graphics G7 và GeForce 9800 GTX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe Graphics G7
Iris Xe Graphics G7
NVIDIA GeForce 9800 GTX
GeForce 9800 GTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 2655 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 190 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800 GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Iris Xe Graphics G7 hoặc GeForce 9800 GTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.