Iris Xe Graphics G7 96EUs vs Radeon RX 7600 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Xe Graphics G7 96EUs và Radeon RX 7600 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Xe Graphics G7 96EUs
2020
28 Watt
9.25

RX 7600 XT vượt qua Iris Xe Graphics G7 96EUs với mức trọn vẹn là 385% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 96EUs và Radeon RX 7600 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất48078
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10083
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu78.33
Hiệu quả năng lượng22.7416.26
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeNavi 33
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 96EUs và Radeon RX 7600 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 96EUs và Radeon RX 7600 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng962048
Tần số nhân400 MHz1980 MHz
Tần số Boost1350 MHz2755 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu13,300 million
Quy trình công nghệ10 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt190 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu352.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu22.57 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe Graphics G7 96EUs và Radeon RX 7600 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu204 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 96EUs và Radeon RX 7600 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu16 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe Graphics G7 96EUs và Radeon RX 7600 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 96EUs và Radeon RX 7600 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 96EUs và Radeon RX 7600 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.2
Vulkan-1.3

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Xe Graphics G7 96EUs và Radeon RX 7600 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27
−381%
130−140
+381%
1440p16
−369%
75−80
+369%
4K11
−355%
50−55
+355%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.53
1440pkhông có dữ liệu4.39
4Kkhông có dữ liệu6.58

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 15
−367%
70−75
+367%
Cyberpunk 2077 20
−375%
95−100
+375%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−33
−367%
140−150
+367%
Counter-Strike 2 13
−362%
60−65
+362%
Cyberpunk 2077 14
−364%
65−70
+364%
Forza Horizon 4 38
−374%
180−190
+374%
Forza Horizon 5 22
−355%
100−105
+355%
Metro Exodus 29
−383%
140−150
+383%
Red Dead Redemption 2 17
−371%
80−85
+371%
Valorant 26
−362%
120−130
+362%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−33
−367%
140−150
+367%
Counter-Strike 2 12
−358%
55−60
+358%
Cyberpunk 2077 11
−355%
50−55
+355%
Dota 2 28
−364%
130−140
+364%
Far Cry 5 31
−384%
150−160
+384%
Fortnite 50−55
−381%
260−270
+381%
Forza Horizon 4 30
−367%
140−150
+367%
Forza Horizon 5 21−24
−378%
110−120
+378%
Grand Theft Auto V 17
−371%
80−85
+371%
Metro Exodus 19
−374%
90−95
+374%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−317%
300−310
+317%
Red Dead Redemption 2 8
−338%
35−40
+338%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−364%
130−140
+364%
Valorant 35−40
−357%
160−170
+357%
World of Tanks 96
−369%
450−500
+369%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−33
−367%
140−150
+367%
Counter-Strike 2 18−20
−372%
85−90
+372%
Cyberpunk 2077 10
−350%
45−50
+350%
Dota 2 47
−368%
220−230
+368%
Far Cry 5 34
−371%
160−170
+371%
Forza Horizon 4 24
−358%
110−120
+358%
Forza Horizon 5 22
−355%
100−105
+355%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−317%
300−310
+317%
Valorant 23
−378%
110−120
+378%

1440p
High Preset

Dota 2 7
−329%
30−33
+329%
Grand Theft Auto V 7
−329%
30−33
+329%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−367%
210−220
+367%
Red Dead Redemption 2 8−9
−338%
35−40
+338%
World of Tanks 65−70
−348%
300−310
+348%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−371%
80−85
+371%
Counter-Strike 2 8−9
−338%
35−40
+338%
Cyberpunk 2077 3
−367%
14−16
+367%
Far Cry 5 20−22
−375%
95−100
+375%
Forza Horizon 4 19
−374%
90−95
+374%
Forza Horizon 5 14−16
−364%
65−70
+364%
Metro Exodus 16−18
−371%
80−85
+371%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−358%
55−60
+358%
Valorant 21−24
−378%
110−120
+378%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−362%
60−65
+362%
Dota 2 8
−338%
35−40
+338%
Grand Theft Auto V 8
−338%
35−40
+338%
Metro Exodus 5−6
−380%
24−27
+380%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−381%
130−140
+381%
Red Dead Redemption 2 6−7
−350%
27−30
+350%
The Witcher 3: Wild Hunt 8
−338%
35−40
+338%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−338%
35−40
+338%
Counter-Strike 2 12−14
−362%
60−65
+362%
Cyberpunk 2077 3−4
−367%
14−16
+367%
Dota 2 20
−375%
95−100
+375%
Far Cry 5 10−12
−355%
50−55
+355%
Fortnite 10−11
−350%
45−50
+350%
Forza Horizon 4 11
−355%
50−55
+355%
Forza Horizon 5 6−7
−350%
27−30
+350%
Valorant 9−10
−344%
40−45
+344%

Vậy Iris Xe Graphics G7 96EUs và RX 7600 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7600 XT nhanh hơn 381% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7600 XT nhanh hơn 369% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7600 XT nhanh hơn 355% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.25 44.88
Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 8 Tháng 1 2024
Quy trình công nghệ 10 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 190 Watt

Iris Xe Graphics G7 96EUs có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 578.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7600 XT: hiệu năng cao hơn 385.2%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7600 XT vì nó vượt trội hơn Iris Xe Graphics G7 96EUs trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Xe Graphics G7 96EUs được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 7600 XT dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Iris Xe Graphics G7 96EUs và Radeon RX 7600 XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe Graphics G7 96EUs
Iris Xe Graphics G7 96EUs
AMD Radeon RX 7600 XT
Radeon RX 7600 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 999 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 96EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 749 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Iris Xe Graphics G7 96EUs hoặc Radeon RX 7600 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.