Iris Xe Graphics G7 80EUs vs GeForce GT 1010

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Xe Graphics G7 80EUs và GeForce GT 1010, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Xe Graphics G7 80EUs
2020
28 Watt
7.49
+141%

Iris Xe Graphics G7 80EUs vượt qua GT 1010 với mức trọn vẹn là 141% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 80EUs và GeForce GT 1010, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất537762
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng18.627.22
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeGP108
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)13 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 80EUs và GeForce GT 1010: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 80EUs và GeForce GT 1010, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng80256
Tần số nhân400 MHz1228 MHz
Tần số Boost1350 MHz1468 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,800 million
Quy trình công nghệ10 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu23.49
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.7516 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe Graphics G7 80EUs và GeForce GT 1010 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu147 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 80EUs và GeForce GT 1010: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu2 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu64 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1253 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu40.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe Graphics G7 80EUs và GeForce GT 1010. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu2x DVI, 1x mini-HDMI
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 80EUs và GeForce GT 1010 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 80EUs và GeForce GT 1010 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2
CUDA-6.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Xe Graphics G7 80EUs và GeForce GT 1010 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD19
+171%
7−8
−171%
1440p10
+150%
4−5
−150%
4K15
+150%
6−7
−150%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 11
+175%
4−5
−175%
Cyberpunk 2077 14
+180%
5−6
−180%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 24−27
+167%
9−10
−167%
Counter-Strike 2 9
+200%
3−4
−200%
Cyberpunk 2077 12
+200%
4−5
−200%
Forza Horizon 4 30
+150%
12−14
−150%
Forza Horizon 5 14
+180%
5−6
−180%
Metro Exodus 27
+170%
10−11
−170%
Red Dead Redemption 2 21−24
+163%
8−9
−163%
Valorant 18
+157%
7−8
−157%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 24−27
+167%
9−10
−167%
Counter-Strike 2 10
+150%
4−5
−150%
Cyberpunk 2077 5
+150%
2−3
−150%
Dota 2 22
+144%
9−10
−144%
Far Cry 5 26
+160%
10−11
−160%
Fortnite 45−50
+150%
18−20
−150%
Forza Horizon 4 24
+167%
9−10
−167%
Forza Horizon 5 18−20
+157%
7−8
−157%
Grand Theft Auto V 13
+160%
5−6
−160%
Metro Exodus 17
+143%
7−8
−143%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+154%
24−27
−154%
Red Dead Redemption 2 6
+200%
2−3
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+156%
9−10
−156%
Valorant 14
+180%
5−6
−180%
World of Tanks 110−120
+156%
45−50
−156%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+167%
9−10
−167%
Counter-Strike 2 5
+150%
2−3
−150%
Cyberpunk 2077 4
+300%
1−2
−300%
Dota 2 36
+157%
14−16
−157%
Far Cry 5 30−35
+175%
12−14
−175%
Forza Horizon 4 20
+150%
8−9
−150%
Forza Horizon 5 9
+200%
3−4
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+154%
24−27
−154%
Valorant 27−30
+170%
10−11
−170%

1440p
High Preset

Dota 2 6
+200%
2−3
−200%
Grand Theft Auto V 6
+200%
2−3
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+144%
16−18
−144%
Red Dead Redemption 2 6−7
+200%
2−3
−200%
World of Tanks 55−60
+162%
21−24
−162%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+180%
5−6
−180%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%
Far Cry 5 16−18
+167%
6−7
−167%
Forza Horizon 4 16
+167%
6−7
−167%
Forza Horizon 5 10−12
+175%
4−5
−175%
Metro Exodus 12−14
+200%
4−5
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
+150%
4−5
−150%
Valorant 18−20
+171%
7−8
−171%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Dota 2 18−20
+157%
7−8
−157%
Grand Theft Auto V 18−20
+157%
7−8
−157%
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+144%
9−10
−144%
Red Dead Redemption 2 5−6
+150%
2−3
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+157%
7−8
−157%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 16
+167%
6−7
−167%
Far Cry 5 9−10
+200%
3−4
−200%
Fortnite 7−8
+250%
2−3
−250%
Forza Horizon 4 9−10
+200%
3−4
−200%
Forza Horizon 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Valorant 7−8
+250%
2−3
−250%

Vậy Iris Xe Graphics G7 80EUs và GT 1010 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 171% ở độ phân giải 1080p
  • Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 150% ở độ phân giải 1440p
  • Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 150% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.49 3.11
Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 13 Tháng 1 2021
Quy trình công nghệ 10 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 30 Watt

Iris Xe Graphics G7 80EUs có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 140.8%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 7.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 1010: mới hơn 4 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe Graphics G7 80EUs vì nó vượt trội hơn GeForce GT 1010 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Xe Graphics G7 80EUs được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 1010 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe Graphics G7 80EUs
Iris Xe Graphics G7 80EUs
NVIDIA GeForce GT 1010
GeForce GT 1010

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 946 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 80EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.1 534 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 1010 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Xe Graphics G7 80EUs hoặc GeForce GT 1010, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.