Iris Pro Graphics 6200 vs Iris Plus Graphics 655

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Pro Graphics 6200 và Iris Plus Graphics 655, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Iris Pro Graphics 6200
2014
15 Watt
3.96

Iris Plus Graphics 655 vượt qua Iris Pro Graphics 6200 với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Pro Graphics 6200 và Iris Plus Graphics 655, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất708673
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng18.1020.52
Kiến trúcGeneration 8.0 (2014−2015)Generation 9.5 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaBroadwell GT3eCoffee Lake GT3e
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)3 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Pro Graphics 6200 và Iris Plus Graphics 655: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Pro Graphics 6200 và Iris Plus Graphics 655, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384384
Tần số nhân300 MHz300 MHz
Tần số Boost1100 MHz1050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million189 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm+++
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture52.8050.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8448 TFLOPS0.8064 TFLOPS
ROPs66
TMUs4848

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Pro Graphics 6200 và Iris Plus Graphics 655 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnRing BusRing Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Pro Graphics 6200 và Iris Plus Graphics 655: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Pro Graphics 6200 và Iris Plus Graphics 655. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Pro Graphics 6200 và Iris Plus Graphics 655 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Pro Graphics 6200 và Iris Plus Graphics 655 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.44.6
OpenCL3.03.0
Vulkan+1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Pro Graphics 6200 và Iris Plus Graphics 655 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Pro Graphics 6200 3.96
Iris Plus Graphics 655 4.49
+13.4%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Iris Pro Graphics 6200 1523
Iris Plus Graphics 655 1725
+13.3%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Iris Pro Graphics 6200 2766
Iris Plus Graphics 655 2894
+4.6%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Iris Pro Graphics 6200 1737
Iris Plus Graphics 655 1983
+14.2%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Pro Graphics 6200 15388
+7.3%
Iris Plus Graphics 655 14343

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Pro Graphics 6200 và Iris Plus Graphics 655 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18−20
−16.7%
21
+16.7%
1440p8−9
−25%
10
+25%
4K14−16
−14.3%
16
+14.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Atomic Heart 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Cyberpunk 2077 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Atomic Heart 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Battlefield 5 14−16
−21.4%
16−18
+21.4%
Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Cyberpunk 2077 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Far Cry 5 9−10
−22.2%
11
+22.2%
Fortnite 21−24
−4.8%
22
+4.8%
Forza Horizon 4 16−18
−17.6%
20−22
+17.6%
Forza Horizon 5 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
Valorant 50−55
−7.7%
55−60
+7.7%
Atomic Heart 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Battlefield 5 14−16
−21.4%
16−18
+21.4%
Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
+34%
50
−34%
Cyberpunk 2077 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Dota 2 30−35
+6.3%
32
−6.3%
Far Cry 5 9−10
−11.1%
10
+11.1%
Fortnite 21−24
−14.3%
24−27
+14.3%
Forza Horizon 4 16−18
−17.6%
20−22
+17.6%
Forza Horizon 5 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Grand Theft Auto V 12−14
+20%
10
−20%
Metro Exodus 6−7
+0%
6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+0%
11
+0%
Valorant 50−55
−7.7%
55−60
+7.7%
Battlefield 5 14−16
−21.4%
16−18
+21.4%
Counter-Strike 2 10−11
−10%
10−12
+10%
Cyberpunk 2077 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Dota 2 30−35
+21.4%
28
−21.4%
Far Cry 5 9−10
+0%
9
+0%
Forza Horizon 4 16−18
−17.6%
20−22
+17.6%
Forza Horizon 5 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+83.3%
6
−83.3%
Valorant 50−55
−7.7%
55−60
+7.7%
Fortnite 21−24
−14.3%
24−27
+14.3%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−14.3%
30−35
+14.3%
Grand Theft Auto V 3−4
−33.3%
4
+33.3%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
Valorant 35−40
−15.4%
45−50
+15.4%
Counter-Strike 2 5−6
−20%
6−7
+20%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Forza Horizon 4 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Forza Horizon 5 5−6
−20%
6−7
+20%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Fortnite 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 12−14
+0%
12
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 4−5
−25%
5−6
+25%
Forza Horizon 5 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−25%
5−6
+25%
Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%
Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 12
+0%
12
+0%
Battlefield 5 0−1 0−1

Vậy Iris Pro Graphics 6200 và Iris Plus Graphics 655 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Plus Graphics 655 nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1080p
  • Iris Plus Graphics 655 nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1440p
  • Iris Plus Graphics 655 nhanh hơn 14% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Iris Pro Graphics 6200 nhanh hơn 83%.
  • Trong Forza Horizon 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Iris Plus Graphics 655 nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Pro Graphics 6200 tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (8%)
  • Iris Plus Graphics 655 tốt hơn trong 45 các bài kiểm tra (71%)
  • Hòa trong 13 các bài kiểm tra (21%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.96 4.49
Mức độ mới 5 Tháng 9 2014 3 Tháng 4 2018

Iris Plus Graphics 655 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 13.4%vàmới hơn 3 năm.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Plus Graphics 655 vì nó vượt trội hơn Iris Pro Graphics 6200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Pro Graphics 6200
Iris Pro Graphics 6200
Intel Iris Plus Graphics 655
Iris Plus Graphics 655

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2
88 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Pro Graphics 6200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6
343 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Plus Graphics 655 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Pro Graphics 6200 hoặc Iris Plus Graphics 655, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.