Iris Pro Graphics 6200 vs UHD Graphics 615

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Pro Graphics 6200 và UHD Graphics 615, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Iris Pro Graphics 6200
2014
15 Watt
3.41
+99.4%

Iris Pro Graphics 6200 vượt qua UHD Graphics 615 với mức ấn tượng là 99% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Pro Graphics 6200 và UHD Graphics 615, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất710910
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng18.109.08
Kiến trúcGeneration 8.0 (2014−2015)Generation 9.5 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaBroadwell GT3eAmber Lake GT2
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)7 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Pro Graphics 6200 và UHD Graphics 615: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Pro Graphics 6200 và UHD Graphics 615, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384192
Tần số nhân300 MHz300 MHz
Tần số Boost1100 MHz900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture52.8021.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8448 TFLOPS0.3456 TFLOPS
ROPs63
TMUs4824

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Pro Graphics 6200 và UHD Graphics 615 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnRing BusRing Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Pro Graphics 6200 và UHD Graphics 615: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Pro Graphics 6200 và UHD Graphics 615. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Pro Graphics 6200 và UHD Graphics 615 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Pro Graphics 6200 và UHD Graphics 615 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.44.6
OpenCL3.03.0
Vulkan+1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Pro Graphics 6200 và UHD Graphics 615 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Pro Graphics 6200 3.41
+99.4%
UHD Graphics 615 1.71

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Iris Pro Graphics 6200 1523
+99.3%
UHD Graphics 615 764

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Iris Pro Graphics 6200 2766
+127%
UHD Graphics 615 1221

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Iris Pro Graphics 6200 1737
+112%
UHD Graphics 615 819

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Pro Graphics 6200 15388
+134%
UHD Graphics 615 6583

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Pro Graphics 6200 và UHD Graphics 615 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18−20
+80%
10
−80%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 9−10
+80%
5−6
−80%
Counter-Strike 2 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Cyberpunk 2077 8−9
+100%
4−5
−100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 9−10
+80%
5−6
−80%
Battlefield 5 14−16
+180%
5−6
−180%
Counter-Strike 2 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Cyberpunk 2077 8−9
+100%
4−5
−100%
Far Cry 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Fortnite 21−24
+163%
8
−163%
Forza Horizon 4 16−18
+70%
10−11
−70%
Forza Horizon 5 8−9
+300%
2−3
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+45.5%
10−12
−45.5%
Valorant 50−55
+36.8%
35−40
−36.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9−10
+80%
5−6
−80%
Battlefield 5 14−16
+180%
5−6
−180%
Counter-Strike 2 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
+76.3%
35−40
−76.3%
Cyberpunk 2077 8−9
+100%
4−5
−100%
Dota 2 30−35
+162%
13
−162%
Far Cry 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Fortnite 21−24
+163%
8−9
−163%
Forza Horizon 4 16−18
+70%
10−11
−70%
Forza Horizon 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Grand Theft Auto V 12−14
+300%
3−4
−300%
Metro Exodus 7−8
+600%
1
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+45.5%
10−12
−45.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Valorant 50−55
+36.8%
35−40
−36.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+180%
5−6
−180%
Cyberpunk 2077 8−9
+100%
4−5
−100%
Dota 2 30−35
+209%
11
−209%
Far Cry 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Forza Horizon 4 16−18
+70%
10−11
−70%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+45.5%
10−12
−45.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Valorant 50−55
+36.8%
35−40
−36.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
+163%
8−9
−163%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+115%
12−14
−115%
Grand Theft Auto V 3−4 0−1
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+70.6%
16−18
−70.6%
Valorant 35−40
+200%
12−14
−200%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 7−8
+250%
2−3
−250%
Forza Horizon 4 9−10
+125%
4−5
−125%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+100%
3−4
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
+133%
3−4
−133%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
+200%
1−2
−200%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 18−20
+90%
10−11
−90%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 12−14
+200%
4−5
−200%
Far Cry 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 4−5
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Vậy Iris Pro Graphics 6200 và UHD Graphics 615 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Pro Graphics 6200 nhanh hơn 80% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Iris Pro Graphics 6200 nhanh hơn 1200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Pro Graphics 6200 đã vượt qua UHD Graphics 615 trong tất cả 53 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.41 1.71
Mức độ mới 5 Tháng 9 2014 7 Tháng 11 2018

Iris Pro Graphics 6200 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 99.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 615: mới hơn 4 năm.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Pro Graphics 6200 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 615 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Pro Graphics 6200
Iris Pro Graphics 6200
Intel UHD Graphics 615
UHD Graphics 615

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 88 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Pro Graphics 6200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 37 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 615 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Pro Graphics 6200 hoặc UHD Graphics 615, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.