Iris Pro Graphics 6200 vs GeForce GT 240

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Pro Graphics 6200 và GeForce GT 240, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Pro Graphics 6200
2014
15 Watt
3.81
+205%

Iris Pro Graphics 6200 vượt qua GT 240 với mức trọn vẹn là 205% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Pro Graphics 6200 và GeForce GT 240, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7161052
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.01
Hiệu quả năng lượng17.961.28
Kiến trúcGeneration 8.0 (2014−2015)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaBroadwell GT3eGT215
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)17 Tháng 11 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$80

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Pro Graphics 6200 và GeForce GT 240: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Pro Graphics 6200 và GeForce GT 240, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38496
Tần số nhân300 MHz550 MHz
Tần số Boost1100 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn189 million727 million
Quy trình công nghệ14 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt69 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105C C
Tốc độ xử lý texture52.8017.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8448 TFLOPS0.2573 TFLOPS
ROPs68
TMUs4832

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Pro Graphics 6200 và GeForce GT 240 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0
Giao diệnRing BusPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Pro Graphics 6200 và GeForce GT 240: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared512 MB or 1 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1700 MHz GDDR5, 1000 MHz GDDR3, 900 MHz DDR3 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu54.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Pro Graphics 6200 và GeForce GT 240. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentDVIVGAHDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Pro Graphics 6200 và GeForce GT 240 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Pro Graphics 6200 và GeForce GT 240 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)11.1 (10_1)
Shader Model5.14.1
OpenGL4.43.2
OpenCL3.01.1
Vulkan+N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Pro Graphics 6200 và GeForce GT 240 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Pro Graphics 6200 3.81
+205%
GT 240 1.25

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Iris Pro Graphics 6200 1523
+204%
GT 240 501

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Pro Graphics 6200 và GeForce GT 240 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD75−80
+200%
25
−200%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.20

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+225%
4−5
−225%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%
Hogwarts Legacy 8−9
+60%
5−6
−60%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Counter-Strike 2 12−14
+225%
4−5
−225%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%
Far Cry 5 10−11
+900%
1−2
−900%
Fortnite 21−24
+600%
3−4
−600%
Forza Horizon 4 16−18
+143%
7−8
−143%
Forza Horizon 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Hogwarts Legacy 8−9
+60%
5−6
−60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Valorant 50−55
+57.6%
30−35
−57.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Counter-Strike 2 12−14
+225%
4−5
−225%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
+139%
27−30
−139%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%
Dota 2 30−35
+113%
16−18
−113%
Far Cry 5 10−11
+900%
1−2
−900%
Fortnite 21−24
+600%
3−4
−600%
Forza Horizon 4 16−18
+143%
7−8
−143%
Forza Horizon 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Grand Theft Auto V 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Hogwarts Legacy 8−9
+60%
5−6
−60%
Metro Exodus 7−8
+250%
2−3
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Valorant 50−55
+57.6%
30−35
−57.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%
Dota 2 30−35
+113%
16−18
−113%
Far Cry 5 10−11
+900%
1−2
−900%
Forza Horizon 4 16−18
+143%
7−8
−143%
Hogwarts Legacy 8−9
+60%
5−6
−60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Valorant 50−55
+57.6%
30−35
−57.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
+600%
3−4
−600%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+300%
7−8
−300%
Grand Theft Auto V 3−4 0−1
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+286%
7−8
−286%
Valorant 35−40
+875%
4−5
−875%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 9−10
+80%
5−6
−80%
Forza Horizon 4 9−10
+200%
3−4
−200%
Hogwarts Legacy 4−5
+300%
1−2
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+150%
2−3
−150%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
+250%
2−3
−250%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 18−20
+200%
6−7
−200%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Far Cry 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 4 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+100%
2−3
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%

Vậy Iris Pro Graphics 6200 và GT 240 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Pro Graphics 6200 nhanh hơn 200% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Iris Pro Graphics 6200 nhanh hơn 1300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Pro Graphics 6200 đã vượt qua GT 240 trong tất cả 48 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.81 1.25
Mức độ mới 5 Tháng 9 2014 17 Tháng 11 2009
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 69 Watt

Iris Pro Graphics 6200 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 204.8%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 360%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Pro Graphics 6200 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 240 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Pro Graphics 6200 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 240 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Pro Graphics 6200
Iris Pro Graphics 6200
NVIDIA GeForce GT 240
GeForce GT 240

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 88 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Pro Graphics 6200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 946 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 240 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Pro Graphics 6200 hoặc GeForce GT 240, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.