Iris Plus Graphics vs Arc A370M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Plus Graphics và Arc A370M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Plus Graphics
15 Watt
4.71

Arc A370M vượt qua Iris Plus Graphics với mức trọn vẹn là 183% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Plus Graphics và Arc A370M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất652387
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng21.6226.18
Kiến trúcGeneration 11.0 (2019−2021)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaIce Lake GT2DG2-128
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Plus Graphics và Arc A370M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Plus Graphics và Arc A370M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5121024
Tần số nhânkhông có dữ liệu300 MHz
Tần số Boost1000 MHz1550 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu7,200 million
Quy trình công nghệ10 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture32.0099.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.024 TFLOPS3.174 TFLOPS
ROPs832
TMUs3264
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Plus Graphics và Arc A370M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x1PCIe 4.0 x8
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Plus Graphics và Arc A370M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared4 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Plus Graphics và Arc A370M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Iris Plus Graphics và Arc A370M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGL4.64.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Plus Graphics và Arc A370M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Iris Plus Graphics 4.71
Arc A370M 13.31
+183%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Iris Plus Graphics 1812
Arc A370M 5115
+182%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Plus Graphics và Arc A370M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD12−14
−217%
38
+217%
1440p7−8
−200%
21
+200%
4K14−16
−186%
40
+186%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 46
+0%
46
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 19
+0%
19
+0%
Forza Horizon 4 74
+0%
74
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 35−40
+0%
35−40
+0%
Red Dead Redemption 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 13
+0%
13
+0%
Dota 2 42
+0%
42
+0%
Far Cry 5 24
+0%
24
+0%
Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 4 62
+0%
62
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 29
+0%
29
+0%
Metro Exodus 13
+0%
13
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%
Red Dead Redemption 2 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%
World of Tanks 170−180
+0%
170−180
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 11
+0%
11
+0%
Dota 2 66
+0%
66
+0%
Far Cry 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 4 53
+0%
53
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 11
+0%
11
+0%
Grand Theft Auto V 11
+0%
11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−105
+0%
100−105
+0%
Red Dead Redemption 2 12−14
+0%
12−14
+0%
World of Tanks 90−95
+0%
90−95
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Far Cry 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 4 37
+0%
37
+0%
Forza Horizon 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 27−30
+0%
27−30
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+0%
18−20
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Dota 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Grand Theft Auto V 24−27
+0%
24−27
+0%
Metro Exodus 9−10
+0%
9−10
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Red Dead Redemption 2 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 40
+0%
40
+0%
Far Cry 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Fortnite 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 4 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 14−16
+0%
14−16
+0%

Vậy Iris Plus Graphics và Arc A370M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A370M nhanh hơn 217% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A370M nhanh hơn 200% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A370M nhanh hơn 186% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.71 13.31
Quy trình công nghệ 10 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 35 Watt

Iris Plus Graphics có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A370M: hiệu năng cao hơn 182.6%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A370M vì nó vượt trội hơn Iris Plus Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Plus Graphics được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Arc A370M dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Iris Plus Graphics và Arc A370M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Plus Graphics
Iris Plus Graphics
Intel Arc A370M
Arc A370M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 378 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Plus Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 167 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A370M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Iris Plus Graphics hoặc Arc A370M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.