Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) vs RTX 4000 Ada Generation Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) và RTX 4000 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU)
2019
12 Watt
3.71

RTX 4000 Ada Generation Mobile vượt qua Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) với mức trọn vẹn là 1319% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) và RTX 4000 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất75964
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.4436.88
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaIce Lake G4 Gen. 11AD104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành28 Tháng 5 2019 (6 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) và RTX 4000 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) và RTX 4000 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng487424
Tần số nhân300 MHz1290 MHz
Tần số Boost1100 MHz1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu35,800 million
Quy trình công nghệ10 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12-25 Watt110 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu386.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu24.72 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu80
TMUskhông có dữ liệu232
Tensor Coreskhông có dữ liệu232
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu58
L1 Cachekhông có dữ liệu7.3 MB
L2 Cachekhông có dữ liệu48 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) và RTX 4000 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) và RTX 4000 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu12 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu192 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) và RTX 4000 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) và RTX 4000 Ada Generation Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) và RTX 4000 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) và RTX 4000 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) 3.71
RTX 4000 Ada Generation Mobile 52.63
+1319%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) 3225
RTX 4000 Ada Generation Mobile 54921
+1603%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) 2124
RTX 4000 Ada Generation Mobile 40179
+1792%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) 14910
RTX 4000 Ada Generation Mobile 152418
+922%

3DMark Time Spy Graphics

Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) 646
RTX 4000 Ada Generation Mobile 16308
+2424%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) và RTX 4000 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
−1312%
240−250
+1312%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 14−16
−1300%
210−220
+1300%
Cyberpunk 2077 8−9
−1275%
110−120
+1275%

Full HD
Medium

Battlefield 5 14
−1257%
190−200
+1257%
Counter-Strike 2 14−16
−1300%
210−220
+1300%
Cyberpunk 2077 8−9
−1275%
110−120
+1275%
Escape from Tarkov 19
−1268%
260−270
+1268%
Far Cry 5 11
−1264%
150−160
+1264%
Fortnite 12
−1317%
170−180
+1317%
Forza Horizon 4 18−20
−1289%
250−260
+1289%
Forza Horizon 5 10−11
−1300%
140−150
+1300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−1275%
220−230
+1275%
Valorant 50−55
−1315%
750−800
+1315%

Full HD
High

Battlefield 5 13
−1285%
180−190
+1285%
Counter-Strike 2 14−16
−1300%
210−220
+1300%
Counter-Strike: Global Offensive 37
−1251%
500−550
+1251%
Cyberpunk 2077 8−9
−1275%
110−120
+1275%
Dota 2 18
−1289%
250−260
+1289%
Escape from Tarkov 15
−1300%
210−220
+1300%
Far Cry 5 10
−1300%
140−150
+1300%
Fortnite 12
−1317%
170−180
+1317%
Forza Horizon 4 18−20
−1289%
250−260
+1289%
Forza Horizon 5 10−11
−1300%
140−150
+1300%
Grand Theft Auto V 9
−1233%
120−130
+1233%
Metro Exodus 7−8
−1257%
95−100
+1257%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−1275%
220−230
+1275%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
−1285%
180−190
+1285%
Valorant 50−55
−1315%
750−800
+1315%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 12
−1317%
170−180
+1317%
Cyberpunk 2077 8−9
−1275%
110−120
+1275%
Dota 2 20
−1300%
280−290
+1300%
Escape from Tarkov 14−16
−1257%
190−200
+1257%
Far Cry 5 9
−1233%
120−130
+1233%
Forza Horizon 4 18−20
−1289%
250−260
+1289%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−1275%
220−230
+1275%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
−1257%
95−100
+1257%
Valorant 50−55
−1315%
750−800
+1315%

Full HD
Epic

Fortnite 7
−1257%
95−100
+1257%

1440p
High

Counter-Strike 2 8−9
−1275%
110−120
+1275%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−1279%
400−450
+1279%
Grand Theft Auto V 2−3
−1250%
27−30
+1250%
Metro Exodus 2−3
−1250%
27−30
+1250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−1190%
400−450
+1190%
Valorant 35−40
−1310%
550−600
+1310%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 3−4
−1233%
40−45
+1233%
Escape from Tarkov 7−8
−1257%
95−100
+1257%
Far Cry 5 7−8
−1257%
95−100
+1257%
Forza Horizon 4 9−10
−1233%
120−130
+1233%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−1300%
70−75
+1300%

1440p
Epic

Fortnite 7−8
−1257%
95−100
+1257%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−1300%
210−220
+1300%
Valorant 18−20
−1268%
260−270
+1268%

4K
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2
−1300%
14−16
+1300%
Dota 2 12−14
−1317%
170−180
+1317%
Escape from Tarkov 2−3
−1250%
27−30
+1250%
Far Cry 5 3−4
−1233%
40−45
+1233%
Forza Horizon 4 4−5
−1275%
55−60
+1275%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−1275%
55−60
+1275%

4K
Epic

Fortnite 4−5
−1275%
55−60
+1275%

Vậy Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) và RTX 4000 Ada Generation Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 1312% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.71 52.63
Mức độ mới 28 Tháng 5 2019 21 Tháng 3 2023
Quy trình công nghệ 10 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 12 Watt 110 Watt

Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 816.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4000 Ada Generation Mobile: hiệu năng cao hơn 1318.6%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 4000 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 4000 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU)
Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU)
NVIDIA RTX 4000 Ada Generation Mobile
RTX 4000 Ada Generation Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 57 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 32 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 4000 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) hoặc RTX 4000 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.