Iris Plus Graphics 645 vs Radeon 610M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Plus Graphics 645 và Radeon 610M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Iris Plus Graphics 645
2019
15 Watt
3.91
+57%

Iris Plus Graphics 645 vượt qua 610M với mức ấn tượng là 57% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Plus Graphics 645 và Radeon 610M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất674806
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10071
Hiệu quả năng lượng20.6613.15
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaCoffee Lake GT3eDragon Range
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Plus Graphics 645 và Radeon 610M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Plus Graphics 645 và Radeon 610M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384128
Tần số nhân300 MHz400 MHz
Tần số Boost1050 MHz2200 MHz
Quy trình công nghệ14 nm+++5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture50.4017.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8064 TFLOPS0.5632 TFLOPS
ROPs64
TMUs488
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Plus Graphics 645 và Radeon 610M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Plus Graphics 645 và Radeon 610M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Plus Graphics 645 và Radeon 610M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Plus Graphics 645 và Radeon 610M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Plus Graphics 645 và Radeon 610M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Plus Graphics 645 và Radeon 610M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Plus Graphics 645 3.91
+57%
Radeon 610M 2.49

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Time Spy Graphics

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Iris Plus Graphics 645 1749
+57.4%
Radeon 610M 1111

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Iris Plus Graphics 645 2985
+4.3%
Radeon 610M 2863

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Iris Plus Graphics 645 1893
Radeon 610M 1965
+3.8%

3DMark Time Spy Graphics

Iris Plus Graphics 645 550
Radeon 610M 576
+4.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Plus Graphics 645 và Radeon 610M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD26
+85.7%
14
−85.7%
1440p65−70
+51.2%
43
−51.2%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Counter-Strike 2 16−18
−206%
52
+206%
Cyberpunk 2077 9−10
+50%
6−7
−50%
Hogwarts Legacy 7−8
+75%
4−5
−75%
Battlefield 5 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Counter-Strike 2 16−18
−124%
38
+124%
Cyberpunk 2077 9−10
+50%
6−7
−50%
Far Cry 5 10−12
−27.3%
14
+27.3%
Fortnite 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%
Forza Horizon 4 20−22
+53.8%
12−14
−53.8%
Forza Horizon 5 10−11
+150%
4−5
−150%
Hogwarts Legacy 7−8
+75%
4−5
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+30.8%
12−14
−30.8%
Valorant 55−60
+24.4%
45−50
−24.4%
Battlefield 5 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Counter-Strike 2 16−18
+6.3%
16
−6.3%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
+47.1%
50−55
−47.1%
Cyberpunk 2077 9−10
+50%
6−7
−50%
Dota 2 29
+7.4%
27−30
−7.4%
Far Cry 5 10−12
−18.2%
13
+18.2%
Fortnite 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%
Forza Horizon 4 20−22
+53.8%
12−14
−53.8%
Forza Horizon 5 10−11
+150%
4−5
−150%
Grand Theft Auto V 14−16
−14.3%
16
+14.3%
Hogwarts Legacy 7−8
+75%
4−5
−75%
Metro Exodus 8−9
−12.5%
9
+12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+30.8%
12−14
−30.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−16.7%
14
+16.7%
Valorant 55−60
+24.4%
45−50
−24.4%
Battlefield 5 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Cyberpunk 2077 9−10
+50%
6−7
−50%
Dota 2 27
+0%
27−30
+0%
Far Cry 5 10−12
−9.1%
12
+9.1%
Forza Horizon 4 20−22
+53.8%
12−14
−53.8%
Hogwarts Legacy 7−8
+75%
4−5
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+30.8%
12−14
−30.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+50%
8
−50%
Valorant 55−60
+24.4%
45−50
−24.4%
Fortnite 24−27
+78.6%
14−16
−78.6%
Counter-Strike 2 6−7
+100%
3−4
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+60%
20−22
−60%
Grand Theft Auto V 4−5
+300%
1−2
−300%
Metro Exodus 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+33.3%
24−27
−33.3%
Valorant 45−50
−32.6%
61
+32.6%
Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Forza Horizon 4 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Hogwarts Legacy 4−5
+100%
2−3
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+50%
4−5
−50%
Fortnite 8−9
+60%
5−6
−60%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 21−24
+50%
14−16
−50%
Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 14−16
+100%
7−8
−100%
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Fortnite 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

Vậy Iris Plus Graphics 645 và Radeon 610M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Plus Graphics 645 nhanh hơn 86% ở độ phân giải 1080p
  • Iris Plus Graphics 645 nhanh hơn 51% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Iris Plus Graphics 645 nhanh hơn 300%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Radeon 610M nhanh hơn 206%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Plus Graphics 645 tốt hơn trong 46 các bài kiểm tra (79%)
  • Radeon 610M tốt hơn trong 9 các bài kiểm tra (16%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.91 2.49
Mức độ mới 7 Tháng 10 2019 3 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm

Iris Plus Graphics 645 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 57%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 610M: mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Plus Graphics 645 vì nó vượt trội hơn Radeon 610M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Plus Graphics 645
Iris Plus Graphics 645
AMD Radeon 610M
Radeon 610M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3
122 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Plus Graphics 645 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1
913 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 610M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Plus Graphics 645 hoặc Radeon 610M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.