Iris Plus Graphics 640 vs Radeon R7 250E

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Plus Graphics 640 và Radeon R7 250E, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Plus Graphics 640
2017
32 GB DDR3L/LPDDR3/DDR4, 15 Watt
3.59

R7 250E vượt qua Iris Plus Graphics 640 với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Plus Graphics 640 và Radeon R7 250E, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất722692
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.18
Hiệu quả năng lượng17.565.40
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaKaby Lake GT3eCape Verde
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)20 Tháng 12 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$109

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Plus Graphics 640 và Radeon R7 250E: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Plus Graphics 640 và Radeon R7 250E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384512
Tần số nhân300 MHz800 MHz
Tần số Boost1100 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn189 million1,500 million
Quy trình công nghệ14 nm++28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt55 Watt
Tốc độ xử lý texture52.8025.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8448 TFLOPS0.8192 TFLOPS
ROPs616
TMUs4832

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Plus Graphics 640 và Radeon R7 250E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Plus Graphics 640 và Radeon R7 250E: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/DDR4GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1125 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Plus Graphics 640 và Radeon R7 250E. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Plus Graphics 640 và Radeon R7 250E hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Plus Graphics 640 và Radeon R7 250E hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_1)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL3.01.2
Vulkan1.31.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Plus Graphics 640 và Radeon R7 250E trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Plus Graphics 640 3.59
R7 250E 4.05
+12.8%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Iris Plus Graphics 640 1394
R7 250E 1970
+41.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Plus Graphics 640 và Radeon R7 250E trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21
+0%
21−24
+0%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.19

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Hogwarts Legacy 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Far Cry 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Fortnite 20−22
−5%
21−24
+5%
Forza Horizon 4 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Forza Horizon 5 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Hogwarts Legacy 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Valorant 50−55
−7.8%
55−60
+7.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
−6.1%
70−75
+6.1%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 29
−3.4%
30−33
+3.4%
Far Cry 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Fortnite 20−22
−5%
21−24
+5%
Forza Horizon 4 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Forza Horizon 5 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Grand Theft Auto V 6
+0%
6−7
+0%
Hogwarts Legacy 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Valorant 50−55
−7.8%
55−60
+7.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 21
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Hogwarts Legacy 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 4
+0%
4−5
+0%
Valorant 50−55
−7.8%
55−60
+7.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 20−22
−5%
21−24
+5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−11.1%
30−33
+11.1%
Grand Theft Auto V 3−4
+0%
3−4
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
Valorant 35−40
−5.3%
40−45
+5.3%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Forza Horizon 4 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Valorant 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy Iris Plus Graphics 640 và R7 250E cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.59 4.05
Mức độ mới 3 Tháng 1 2017 20 Tháng 12 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 55 Watt

Iris Plus Graphics 640 có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 266.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của R7 250E: hiệu năng cao hơn 12.8%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 250E vì nó vượt trội hơn Iris Plus Graphics 640 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Plus Graphics 640 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon R7 250E dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Plus Graphics 640
Iris Plus Graphics 640
AMD Radeon R7 250E
Radeon R7 250E

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 313 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Plus Graphics 640 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 23 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 250E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Plus Graphics 640 hoặc Radeon R7 250E, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.